- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học: Bài tập truyền khối
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học: Bài tập truyền khối/ Trịnh Văn Dũng. -- Tái bản lần thứ hai. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 162tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 22 Call no. : 660.28 T833-D916
5 p hcmute 18/05/2022 1125 50
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành/ Harry T. Lawless, Hildegarde Heymann ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 701tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 Đ182
12 p hcmute 18/05/2022 726 16
Từ khóa: 1. Food -- SEnsory evaluation. 2. Thực phẩm -- Đánh gia cảm quan. I. Heymann, Hildegarde. II. Lawless, Harry T. III. Nguyễn Hoàng Dũng. IV. Nguyễn Thị Minh Tú. V. Phan Thụy Xuân Uyên. VI. Trương cao Suyền.
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.2 -- dc 21 Call no. : 664.2 L213
5 p hcmute 18/05/2022 334 1
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền / Nguyễn Thị Hiền. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006 358tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.4 -- dc 21 Call no. : 664.4 N573-H633
17 p hcmute 18/05/2022 319 3
Từ khóa: 1. Công nghệ lên men -- Bột ngọt. 2. Hóa học thực phẩm. 3. Mì chính. 4. Sản phẩm lên men.
Nấm men công nghiệp/ Lương Đức Phẩm. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 331tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.68 -- dc 22 Call no. : 664.68 L964-P534
6 p hcmute 18/05/2022 348 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Nấm men. 2. Men công nghiệp. I. .
Vệ sinh và an toàn thực phẩm/ Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm. -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.002 89 -- dc 22 Call no. : 664.00289 N573-L964
6 p hcmute 18/05/2022 498 11
Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương. -- Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2006 270tr : 24cm Dewey Class no. : 664.028 5 -- dc 21 Call no. : 664.0285 N573-P577
8 p hcmute 18/05/2022 467 13
Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Hữu Thủy. -- H.: Nxb Hà Nội, 2006 293tr.; 24cm Dewey Class no. : 664 -- dc 22 Call no. : 664 N573-T547
7 p hcmute 18/05/2022 444 3
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm.
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ heo
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ heo/ Nguyễn Trúc Chi. -- Tp.HCM : Tổng hợp Thành phố Hố Chí Minh, 2005 79tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21 Call no. : 641.5 N573-C532
5 p hcmute 18/05/2022 330 4
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Kỹ thuật chế biến. 4. Thịt heo.
350 cách lựa chọn và bảo quản thực phẩm an toàn
350 cách lựa chọn và bảo quản thực phẩm an toàn/ Nguyễn Thị Nga. -- H.: Lao động - Xã hội, 2006 234tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.028 -- dc 22 Call no. : 664.028 N573-N566
5 p hcmute 18/05/2022 310 5
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Thực phẩm -- Lựa chọn và bảo quản. I. .
Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Tuyết. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 111tr ; 24cm Dewey Class no. : 664.1 -- dc 21 Call no. : 664.1 N573-T968
8 p hcmute 18/05/2022 313 0
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Chế biến thực phẩm. 3. Thực phẩm.
Gestion de la qualité en industrie alimentaire
Gestion de la qualité en industrie alimentaire/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 142tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 H111-T883
11 p hcmute 18/05/2022 362 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Quản lý chất lượng. 2. Food technology -- Quality control.