- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tổ chức bộ máy, biên chế trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông theo quy định mới/ Nguyễn Tành Long (Sưu tầm và hệ thống). -- H.: Lao động, 2008 580tr.; 24cm 1. Biên chế trường học -- Luật giáo dục. 2. Luật giáo dục. 3. Luật giáo dục -- Việt Nam. 4. Tổ chức bộ máy trường -- Luật giáo dục. I. Nguyễn...
6 p hcmute 06/03/2014 368 1
Từ khóa: Biên chế trường học, Luật giáo dục
Handbook of food and beverage fermentation technology
Handbook of food and beverage fermentation technology / edited by Y.H. Hui ... -- New York : Marcel Dekker, 2004 xii, 919 p. : ill. ; 26 cm Includes bibliographical references and index ISBN 0824747801 1. Beverages -- Microbiology -- Handbooks. 2. Chế biến thực phẩm. 3. Fermentation -- Handbooks. 4. Fermented foods -- Handbooks. 5. Thực phẩm -- Kỹ thuật chế biến. I. Hui, Y. H. II....
10 p hcmute 22/10/2013 717 4
Từ khóa: Beverages, Microbiology, Chế biến thực phẩm, Fermentation
Waste treatment in the food processing industry
Waste treatment in the food processing industry / edited by Lawrence K. Wang, Yung-Tse Hung, Howard K. Lo, Constantine Yapijakis. -- Boca Raton, Fla. : Taylor & Francis, 2006 ix, 333 p. : ill. ; 26 cm ISBN 0849372364 1. Chế biến thực phẩn -- Công nghệ xử lý chất thải. 2. Food industry and trade -- Waste disposal. I. Hung, Yung-Tse. II. Lo, Howard K. III. Wang, Lawrence K. IV. Yapijakis, Constantine....
7 p hcmute 22/10/2013 561 2
Từ khóa: Chế biến thực phẩn, Công nghệ xử lý chất thải, Food industry and trade, Waste disposal
Wood preservation/ George M.Hunt, George A. Garratt. -- 1st ed.. -- London: McGraw - Hill Book Co.,INC., 1953 417p. include index ; 21cm. 1. Bảo quản gỗ. 2. Chế biến lâm sản. I. Garratt, George A. Dewey Class no. : 674 -- dc 21 Call no. : 674 H941 Dữ liệu xếp giá SKN001486 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001487 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 648 1
Từ khóa: Bảo quản gỗ, Chế biến lâm sản
Auditing/ Jack C. Robertson. -- 8th ed.. -- Boston: IRWIN 1996 cGraw - Hill, vi - xxiii, 1 - 983p. Includes index; 30cm ISBN 0 256 18800 9 1. Auditing. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21Call no. : 657.45 R649 Dữ liệu xếp giá SKN001894 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 17/10/2013 474 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Engineering economy: Applying theory to practice
Engineering economy: Applying theory to practice/ Ted G. Eschenbach. -- 1st ed.. -- Boston: Irwin, 1995 594p. includes index; 24 cm ISBN 0 256 11441 2 1. Engineering Economy. 2. Thương mại điện tử. Dewey Class no. : 658.15 -- dc 21Call no. : 658.15 E74 Dữ liệu xếp giá SKN001893 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 17/10/2013 499 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Systems Analysis and Design and the Transition to Objects
Systems Analysis and Design and the Transition to Objects/ Sandra Donaldson Dewtz. -- 2nd ed. -- New York: McGraw - Hill, 1996 557p.; 25cm ISBN 0 07 114141 3 1. Management. 2. Quản trị học. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 D523 Dữ liệu xếp giá SKN001358 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 17/10/2013 526 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Luật xa gần/ Phạm Xuân Thành. -- In lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2005 338tr ; 24cm 1. Hội họa -- Bố cục. 2. Hội họa -- Kỹthuật phối cảnh. 3. Hội họa -- Nguyên lý. 4. Luật xa gần trong hội họa. Dewey Class no. : 741.01 -- dc 22 , 750.1 Call no. : 741.01 P534-T367 Dữ liệu xếp giá SKV047710 (DHSPKT -- KD -- )...
9 p hcmute 16/10/2013 695 13
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Nghệ thuật phối màu/ Tina Sutton; Nhân Văn Biên dịch. -- H.: Giao thông Vận Tải, 2005 124tr.; 24cm 1. Nghệ thuật trang trí -- Phối màu. I. Nhân Văn. Dewey Class no. : 222701.85 Call no. : 701.85 S976 Dữ liệu xếp giá SKV041917 (DHSPKT -- KD -- ) SKV041918 (DHSPKT -- KD -- ) SKV041919 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
11 p hcmute 16/10/2013 498 5
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Flat pattern cutting and modelling for fashion
Flat pattern cutting and modelling for fashion/ Helen Stanley. -- 3rd ed. -- Cheltenham: Stanley Thornes, 1991 viii, 231p.; 27cm ISBN 9780748704279 1. Dressmaking -- Pattern design. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 22 Call no. : 646.4072 S787 Dữ liệu xếp giá SKN006893 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 16/10/2013 522 8
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Patternmaking for underwear design
Patternmaking for underwear design/ Kristina Shin. -- [Seattle, wash]: [Createspace], 2010 250p.; 26cm ISBN 9781451511598 1. Dressmaking -- Pattern design. 2. Sleepwear. 3. Underwear. Dewey Class no. : 646.42 -- dc 22 Call no. : 646.42 S556 Dữ liệu xếp giá SKN006892 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 16/10/2013 807 20
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Pattern magic 2/ Tomoko Nakamichi. -- London: Laurence king, 2007 103p.; 26cm ISBN 9781856697064 1. Clothing and dress measurements. 2. Dressmaking -- Pattern design. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 22 Call no. : 646.4072 N163 Dữ liệu xếp giá SKN006883 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 16/10/2013 748 13
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking