- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Auditing/ Jack C. Robertson. -- 8th ed.. -- Boston: IRWIN 1996 cGraw - Hill, vi - xxiii, 1 - 983p. Includes index; 30cm ISBN 0 256 18800 9 1. Auditing. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21Call no. : 657.45 R649 Dữ liệu xếp giá SKN001894 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 17/10/2013 422 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Engineering economy: Applying theory to practice
Engineering economy: Applying theory to practice/ Ted G. Eschenbach. -- 1st ed.. -- Boston: Irwin, 1995 594p. includes index; 24 cm ISBN 0 256 11441 2 1. Engineering Economy. 2. Thương mại điện tử. Dewey Class no. : 658.15 -- dc 21Call no. : 658.15 E74 Dữ liệu xếp giá SKN001893 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 17/10/2013 443 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Systems Analysis and Design and the Transition to Objects
Systems Analysis and Design and the Transition to Objects/ Sandra Donaldson Dewtz. -- 2nd ed. -- New York: McGraw - Hill, 1996 557p.; 25cm ISBN 0 07 114141 3 1. Management. 2. Quản trị học. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 D523 Dữ liệu xếp giá SKN001358 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 17/10/2013 397 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Luật xa gần/ Phạm Xuân Thành. -- In lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2005 338tr ; 24cm 1. Hội họa -- Bố cục. 2. Hội họa -- Kỹthuật phối cảnh. 3. Hội họa -- Nguyên lý. 4. Luật xa gần trong hội họa. Dewey Class no. : 741.01 -- dc 22 , 750.1 Call no. : 741.01 P534-T367 Dữ liệu xếp giá SKV047710 (DHSPKT -- KD -- )...
9 p hcmute 16/10/2013 642 13
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Nghệ thuật phối màu/ Tina Sutton; Nhân Văn Biên dịch. -- H.: Giao thông Vận Tải, 2005 124tr.; 24cm 1. Nghệ thuật trang trí -- Phối màu. I. Nhân Văn. Dewey Class no. : 222701.85 Call no. : 701.85 S976 Dữ liệu xếp giá SKV041917 (DHSPKT -- KD -- ) SKV041918 (DHSPKT -- KD -- ) SKV041919 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
11 p hcmute 16/10/2013 427 5
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Flat pattern cutting and modelling for fashion
Flat pattern cutting and modelling for fashion/ Helen Stanley. -- 3rd ed. -- Cheltenham: Stanley Thornes, 1991 viii, 231p.; 27cm ISBN 9780748704279 1. Dressmaking -- Pattern design. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 22 Call no. : 646.4072 S787 Dữ liệu xếp giá SKN006893 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 16/10/2013 478 8
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Patternmaking for underwear design
Patternmaking for underwear design/ Kristina Shin. -- [Seattle, wash]: [Createspace], 2010 250p.; 26cm ISBN 9781451511598 1. Dressmaking -- Pattern design. 2. Sleepwear. 3. Underwear. Dewey Class no. : 646.42 -- dc 22 Call no. : 646.42 S556 Dữ liệu xếp giá SKN006892 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 16/10/2013 749 20
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Pattern magic 2/ Tomoko Nakamichi. -- London: Laurence king, 2007 103p.; 26cm ISBN 9781856697064 1. Clothing and dress measurements. 2. Dressmaking -- Pattern design. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 22 Call no. : 646.4072 N163 Dữ liệu xếp giá SKN006883 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 16/10/2013 704 13
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Pattern cutting for lingrie, beachwear and leisurewear
Pattern cutting for lingrie, beachwear and leisurewear/ Ann Haggar. -- 2nd ed. -- Malden, MA: Blackwell Pub., 2004 279p.; 24cm ISBN 9781405118583 1. Bathing suits. 2. Dressmaking -- Pattern design. 3. Lingerie. 4. Sleepwear. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 22 Call no. : 646.4072 H145 Dữ liệu xếp giá SKN006780 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 16/10/2013 456 11
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Metric pattern cutting for women's wear
Metric pattern cutting for women's wear/ Winifred Aldrich. -- 5th ed. -- Hong Kong.: Blackwell Publishing, 2008 215p.; 27cm ISBN 101405175672 ISBN 139781405175678 1. Dressmaking-Pattern design. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 22 Call no. : 646.4072 A365 Dữ liệu xếp giá SKN006716 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 16/10/2013 562 12
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Metric pattern cutting for menswear
Metric pattern cutting for menswear/ Winifred Aldrich. -- th ed. -- Chicheste.: Wiley, 2011 198p.; 26cm ISBN 9781405182935 1. Children's clothing--Pattern design. 2. Garment cutting. 3. Infants' clothing--Pattern design. Dewey Class no. : 646.36 -- dc 22 Call no. : 646.36 A365 Dữ liệu xếp giá SKN006715 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 16/10/2013 525 9
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Metric pattern cutting for children's wear and babywear: From birth to 14 years
Metric pattern cutting for children's wear and babywear: From birth to 14 years/ Winifred Aldrich. -- 4th ed. -- Oxford.: Wiley, 2009 211p.; 25cm ISBN 9781405182928 1. Chidren's clothing-Pattern design. 2. Garment cutting. 3. Infants' clothing-Pattern design. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 22 Call no. : 646.4072 A365 Dữ liệu xếp giá SKN006714 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 16/10/2013 496 10
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking