- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Meat processing : Improving quality
This major collection summarises key developments in research, from improving raw meat quality and safety issues to developments in meat processing and specific aspects of meat product quality such as colour, flavour and texture.
9 p hcmute 17/08/2020 394 2
Từ khóa: Meat -- Quality, Meat industry and trade -- Quality control
Nghiên cứu ổn định quy trình chế biến giò lụa
Nghiên cứu ổn định quy trình chế biến giò lụa: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường T80-2008/ Hồ Cường. -- Tp.HCM: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh, 2009 41tr.; 30cm 1. Giò lụa. 2. Giò lụa -- Quy trình chế biến. 3. Meat. 4. Meat industry and trade. Dewey Class no. : 664.9 -- dc 22 Call no. : ĐCT 664.9 H678-C973 Dữ liệu xếp giá...
10 p hcmute 04/06/2015 611 3
Từ khóa: Giò lụa, Giò lụa -- Quy trình chế biến, Meat, Meat industry and trade
Nghiên cứu ổn định quy trình chế biến giò lụa
Nghiên cứu ổn định quy trình chế biến giò lụa: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường T80-2008/ Hồ Cường. -- Tp.HCM: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh, 2009 41tr.; 30cm 1. Giò lụa. 2. Giò lụa -- Quy trình chế biến. 3. Meat. 4. Meat industry and trade. Dewey Class no. : 664.9 -- dc 22 Call no. : ĐCT 664.9 H678-C973 Dữ liệu xếp giá...
10 p hcmute 29/05/2015 505 1
Từ khóa: Giò lụa, Quy trình chế biến, Meat, Meat industry and trade
nghiên cứu khoa học cấp trường T80-2008/ Hồ Cường. -- Tp.HCM
Nghiên cứu ổn định quy trình chế biến giò lụa: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường T80-2008/ Hồ Cường. -- Tp.HCM: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh, 2009 41tr.; 30cm 1. Giò lụa. 2. Giò lụa -- Quy trình chế biến. 3. Meat. 4. Meat industry and trade. Dewey Class no. : 664.9 -- dc 22 Call no. : ĐCT 664.9 H678-C973 Dữ liệu xếp giá...
10 p hcmute 27/05/2015 442 1
Từ khóa: Giò lụa, Giò lụa -- Quy trình chế biến, Meat, Meat industry and trade
The science of meat and meat products. -- 1st ed
The science of meat and meat products. -- 1st ed. -- San Francisco: W.H. Freeman and Co., 1960. 438p. includes bibliography ; 24cm. 1. Food -- Packaging -- Congresses. 2. Meat industry and trade. 3. Meats. 4. Thịt. Dewey Class no. : 664.92 -- dc 21 Call no. : 664.92 S167 Dữ liệu xếp giá SKN001422 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001423 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 613 1
Từ khóa: Food Packaging, Congresses, Meat industry and trade.