Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kết quả 17125-17136 trong khoảng 58427
Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt = Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vietnamese. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1992 535tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
3 p hcmute 09/03/2022 188 0
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Anh - Việt = English-English - Vietnamese illustrated Dictionary of Technology/ Trần Văn Minh, Thúy Lan(dịch và chú giải). -- TP.HCM.: Đại học quốc gia TP.HCM, 2000 621tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 09/03/2022 187 0
Từ điển hệ thống điện Anh - Việt, Việt - Anh = Dictionary of power system English - Vietnamese, Vietnamese - English/ Nguyễn Hanh. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1999 523tr.; 15cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 N573-H239
5 p hcmute 09/03/2022 76 1
Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt : Gần 30.000 thuật ngữ có giải nghĩa, khoảng 700 hình minh họa,1500 từ viết tắt thông dụng/ Lê khắc Bình,Đoàn Thanh Huệ, Bùi Xuân Toại (chủ biên). -- Hà Nội: Thống kê, 1999 1057tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 L433-B613
5 p hcmute 09/03/2022 209 0
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp / Hồ Vĩnh Thuận. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1996 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 H678-T532
4 p hcmute 09/03/2022 226 0
Từ điển động vật và khoáng vật làm thuốc ở Việt Nam
Từ điển động vật và khoáng vật làm thuốc ở Việt Nam/ Võ Văn Chi. -- TP.HCM.: Y học 1998 436tr.; 24cm 1. Dược học -- Từ điển. Dewey Class no. : 615.103 -- dc 21Call no. : 615.103 V872-C532
7 p hcmute 09/03/2022 278 0
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary of science and technology: About 60,000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật 1998 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
7 p hcmute 09/03/2022 106 0
Thang máy, cấu tạo, lựa chọn, lắp đặt và sử dụng
Thang máy, cấu tạo, lựa chọn, lắp đặt và sử dụng/ Vũ Liêm Chính, Phạm Quang Dũng, Hoa Văn Ngữ. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 143tr; 27cm Dewey Class no. : 621.877 -- dc 21Call no. : 621.877 V986-C539
6 p hcmute 09/03/2022 161 2
Tự sửa xe gắn máy Honda/ Nguyễn Oanh. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 162tr; 24cm Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 N573-O11
5 p hcmute 09/03/2022 90 3
Hướng dẫn sửa chữa động cơ 1RZ,2RZ,2RZ- E (Toyota Hiace)
Hướng dẫn sửa chữa động cơ 1RZ,2RZ,2RZ- E (Toyota Hiace)/ Võ Tấn Đông. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 324tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 V872-Đ682
7 p hcmute 09/03/2022 247 2
Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô - máy kéo
Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô - máy kéo/ Hồ Thanh Giảng, Hồ Thị Thu Nga. -- 1st ed. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001 251tr; 27cm 1 Dewey Class no. : 621.82 -- dc 21Call no. : 621.82 H678-G433
7 p hcmute 09/03/2022 230 2
Phiếu động tác dạy thực hành ô tô
Phiếu động tác dạy thực hành ô tô / Lê Anh Hùng. -- TP.HCM: Đại Học sư phạm kỹ Thuật, 1994 71tr.; 19cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 21Call no. : 629.287 L433 - H936
4 p hcmute 09/03/2022 266 2
Bộ sưu tập nổi bật