Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kết quả 17113-17124 trong khoảng 58428
112 món ăn để giữ gìn sắc đẹp/ Quỳnh Hương, Biên soạn. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1996 159tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 Q178-H957
4 p hcmute 09/03/2022 158 0
Thức ăn bài thuốc/ Nguyễn Kiều(Biên soạn), Đức Hạnh, Mai Linh, Lê Thành. -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1997 366tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 T532
4 p hcmute 09/03/2022 120 0
Thức ăn chữa bệnh của người Trung Hoa T2
Lương Tú Vân, Biên soạnThức ăn chữa bệnh của người Trung Hoa Lương Tú Vân(Biên soạn), Nguyễn Thị Sử(Biên soạn)/ T2. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1996 71tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 T532
4 p hcmute 09/03/2022 187 0
Các phương pháp chống mập hiệu quả
Các phương pháp chống mập hiệu quả / Nguyễn Thị Kim Hưng( Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 214tr; 19cm Dewey Class no. : 613.25 -- dc 21, 613.7Call no. : 613.25 C118
7 p hcmute 09/03/2022 174 0
Chữa bệnh khi xa thầy thuốc/ Nguyễn Văn Lý, Vưu Hữu Chánh. -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 184tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21Call no. : 610.7 N573-L981
9 p hcmute 09/03/2022 161 0
Giáo trình bệnh cây nông nghiệp
Giáo trình bệnh cây nông nghiệp/ Vũ Triệu Mẫn(Chủ biên), Lê Lương Tề. -- 1st ed. -- Hà Nội: Trường Đại học Nông nghiệp 1 Hà Nội, c 294tr.; 30cm Summary: Nội dung chính: Tài liệu giáo trình Đại học Dewey Class no. : 632.9 -- dc 21Call no. : 632.9 V986-M266
8 p hcmute 09/03/2022 327 0
Ngọn nguồn khoa học kỹ thuật/ Trần Hữu Khánh, Trần Lương Hoàng, Đại Phu, Hạ Lai Hoa; Võ Mai Lý(dịch). -- HCM.: Trẻ, 2000 475tr 19cm Summary: Dewey Class no. : 608 -- dc 21Call no. : 608 N576
8 p hcmute 09/03/2022 166 0
Tri thức quanh ta/ Ngô Quang Huy; Nguyễn Lệ Hằng, Hoàng Kim Liên(dịch). -- H.: Thống kê, 1999 235 19cm Summary: cd 1Dewey Class no. : 602 -- dc 21Call no. : 602 N569-H987
6 p hcmute 09/03/2022 131 0
Khoa học thường thức gia đình: những hiểu biết cần thiết trong đời sống, đơn giản, dễ làm, hiệu qủa cao/ Lê Quân, Hoàng Hùng. -- Đồng nai: Nxb. Tổng hợp Đồng nai, 2001 262tr; 21cm Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21Call no. : 610.7 L433-Q141
7 p hcmute 09/03/2022 143 0
Để thỏa lòng bạn muốn/ Lê Nam. -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 379tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21Call no. : 610.7 L433-N174
7 p hcmute 09/03/2022 168 0
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)/ Lê Quý Ngưu,Lương Tú Vân. -- Thuận Hóa.: Nxb.Thuận Hóa, 1999 1408tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 L433-N576
3 p hcmute 09/03/2022 231 0
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt/ Vưu Hữu Chánh. -- In lần thứ nhì có bổ sung thêm từ và hình. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 392tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 V994-C456
4 p hcmute 09/03/2022 142 0
Bộ sưu tập nổi bật