- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Introduction to food engineering
Long recognized as the bestselling textbook for teaching food engineering to food science students, this 5e transitions with today's students from traditional textbook learning to integrated presentation of the key concepts of food engineering. Using carefully selected examples, Singh and Held man demonstrate the relationship of engineering to the chemistry, microbiology, nutrition and processing of foods in a uniquely practical blend. This...
24 p hcmute 23/02/2023 414 3
Từ khóa: Food industry and trade. 2. Food processing machinery
Environmental management and business strategy : Leadership skills for the 21st century
Environmental management and business strategy : Leadership skills for the 21st century / Bruce W. Piasecki, Kevin A Fletcher, Frank J. Mendelson. -- New York : John Wiley & Sons, 1999 xix, 348 p. ; 24 cm ISBN 0471169722 1. Industrial management -- Environmental aspects. 2. Sản xuất công nghiệp -- Khía cạnh môi trường. I. Fletcher, Kevin A. II. Mendelson, Frank J. Dewey Class no. : 658.408 -- dc 21Call no. :...
9 p hcmute 18/10/2013 491 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Annual editions: mass media. 2002 - 2003
Annual editions: mass media. 2002 - 2003/ Joan Gorham editor. -- 9th ed. -- Guilford, Connecticut: McGraw-Hill, 2002 xiv, 223 p.; 28 cm Includes index ISBN 0072506563 1. Mass media. 2. Truyền thông đại chúng. I. Gorham, Joan. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 A636 Dữ liệu xếp giá SKN003445 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 18/10/2013 379 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Management information systems for the information age
Management information systems for the information age/ Stephen Haag, Maeve Cummings, Donald J. McCubbrey. -- 3rd ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2002 xxii, 440 p.; 29 cm ISBN 0072458720 1. Công nghệ thông tin. 2. Hệ thống thông tin quản lý. 3. Information technology. 4. Management information systems. I. Cummings, Maeve. II. McCubbrey, Donald J. Dewey Class no. : 658.4038 -- dc 21Call no. : 658.4 H111 Dữ liệu...
10 p hcmute 18/10/2013 481 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Customer service on the Internet: Building relationships, increasing loyalty, and staying competitive/ Jim Sterne. -- 2nd ed. -- New York: John Wiley & Sons, Inc., 2000 xvi, 351 p.; 27 cm ISBN 0471382582 1. Customer services -- Communication systems. 2. Internet (Computer network). 3. Internet (Mạng máy tính). 4. Internet marketing. 5. Khách hàng, Dịch vụ -- Hệ thống giao tiếp. 6. Tiếp thị trên...
11 p hcmute 18/10/2013 361 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Business: An integrative approach
Business: An integrative approach/ Fred L. Fry, Charles R. Stoner, Richard E. Hattwick. -- 2nd ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2000 xx, 567 p.; 29 cm ISBN 0072367679 1. Industrial management. 2. Quản trị học. I. Hattwick, Richard E. II. Stoner, Charles R. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 F946 Dữ liệu xếp giá SKN003391 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003392 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 377 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Modern materials and manufacturing processes
Modern materials and manufacturing processes / R. Gregg Bruce...[et al. ]. -- 3rd ed.. -- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice Hall, 2004. 468p. includes glossary and index; 30cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 13 094698 X 1. Chế tạo máy. 2. Machinery -- Maintenence and repair -- LCSH. 3. Manufacturing processes -- LCSH. 4. Materials -- LCSH. 5. Metal work -- LCSH. I. Bruce, R. Gregg. II....
11 p hcmute 18/10/2013 385 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Mechanical systems for industrial maintenence
Mechanical systems for industrial maintenence/ Richard R. Kibbe. -- 1st ed.. -- New Jersey: Prentice Hall, 2002 330p. includes appendix and index; 30cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 13 016490 9 1. Cơ khí máy. 2. Máy công cụ. 3. Quản trị xí nghiệp. 4. Industrial equipment -- Maintenence and repair -- LCSH. 5. Machinery -- Maintenence and repair -- LCSH. Dewey Class no. : 658.27 -- dc 21,...
9 p hcmute 18/10/2013 459 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
More business lettters/ Ann Poe . -- New York: McGraw-Hill, 1999 339p.; 19cm. 1. Thương mại -- Thư tín. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh thương mại. Dewey Class no. : 651.75 -- dc 21, 428Call no. : 651.75 P743 Dữ liệu xếp giá SKN003330 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003331 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003332 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 459 2
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Businessletter for all/ Bertha J. Naterop, Erich Weis. -- Oxford: Oxford University, 1986 162p.; 19cm 1. Thương mại -- Thư tín. 2. Tiếng Anh thực hành. I. Weis, Erich . Dewey Class no. : 651.75 -- dc 21Call no. : 651.75 N273 Dữ liệu xếp giá SKN003327 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003328 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003329 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 412 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Retail management/ Ron Hasty,James Reardon . -- New York: McGraw - Hill, 1997 645p.; 24cm 1. Kinh tế thương mại -- Quản lý. 2. Quản trị kinh doanh. 3. Retail trade -- Management. 4. Retail trade -- Management, case studies. 5. Thị trường quản lý. I. Reardon, James. Dewey Class no. : 658.87 -- dc 21Call no. : 658.87 H358 Dữ liệu xếp giá SKN002965 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002966 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 359 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Fundamental accounting principles
Fundamental accounting principles/ Kermit D.Larson, John J.Wild. -- New York: cGraw - Hill, 1999 1230tr.; 27cm ISBN 0 256 25534 2 1. Kế toán. I. Wild, John J. Dewey Class no. : 657 -- dc 21Call no. : 657 L345 Dữ liệu xếp giá SKN002955 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002956 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 309 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing