• Thực hành bảo dưỡng máy tính:Tập 2. Công nghệ xử lý thông tin

    Thực hành bảo dưỡng máy tính:Tập 2. Công nghệ xử lý thông tin

    Thực hành bảo dưỡng máy tính:Tập 2. Công nghệ xử lý thông tin/ Moon Hwang Up;Phạm Thị Thanh Hồng. -- H: Lao động - Xã hội, 2001 111tr; 28.5cm Dewey Class no. : 621.39 -- dc 21Call no. : 621.39 M818-U65

     4 p hcmute 18/01/2022 239 0

  • Lý thuyết truyền dữ liệu:Tập 2. Công nghệ xử lý thông tin

    Lý thuyết truyền dữ liệu:Tập 2. Công nghệ xử lý thông tin

    Lý thuyết truyền dữ liệu:Tập 2. Công nghệ xử lý thông tin/ Moon Hwang Up;Phạm Thị Thanh Hồng. -- H: Lao động - Xã hội, 2000 30tr; 28.5cm Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 M818-U65

     4 p hcmute 18/01/2022 196 0

  • Căn bản Monitor

    Căn bản Monitor

    Căn bản Monitor/ Đỗ Thanh Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên , 2000 315tr; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.398 7 -- dc 21Call no. : 621.3987 Đ631-H149

     6 p hcmute 18/01/2022 177 0

  • Những công nghệ viễn thông hiện đại

    Những công nghệ viễn thông hiện đại

    Những công nghệ viễn thông hiện đại/ Elicom . -- Lần Thứ 1. -- H.: Thống kê, 2001 319tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.382 1 -- dc 21Call no. : 621.3821 N585

     6 p hcmute 18/01/2022 66 0

  • Hệ thống thông tin sợi quang

    Hệ thống thông tin sợi quang

    Hệ thống thông tin sợi quang / Phùng Văn Vận, Trần Hồng Quân, Nguyễn Cảnh Tuấn ..... -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Khoa học kỹ thuật, 2002 330tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.382 75 -- dc 21Call no. : 621.38275 H432

     9 p hcmute 18/01/2022 183 0

  • Hệ thống viễn thông

    Hệ thống viễn thông

    Hệ thống viễn thông / Vũ Đình Thành. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996 230tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.382 1 -- dc 21Call no. : 621.3821 V986-T367

     5 p hcmute 18/01/2022 128 8

  • Thông tin di động

    Thông tin di động

    Thông tin di động / Trần Hồng Quân, Nguyễn Bích Lân, Lê Xuân Công , Phạm Hồng Ký . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001 427tr. ; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.38456 T486

     10 p hcmute 18/01/2022 285 0

  • Vật liệu kỹ thuật

    Vật liệu kỹ thuật

    Vật liệu kỹ thuật / Đặng Vũ Ngoạn (ch.b); Nguyễn Văn Dán, Nguyễn Ngọc Hà, Trương Văn Trường. -- Tái bản lần thứ 5. -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011 337tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 Đ182-N576

     7 p hcmute 18/01/2022 175 0

  • Thông tin di động: Tập II = Mobile telecommunication technology

    Thông tin di động: Tập II = Mobile telecommunication technology

    Thông tin di động: Tập II = Mobile telecommunication technology/ Nguyễn Phạm Anh Dũng biên dịch. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997 263tr; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.384 56 T486

     11 p hcmute 18/01/2022 220 0

  • Cơ sở kỹ thuật laser

    Cơ sở kỹ thuật laser

    Cơ sở kỹ thuật laser/ Trần Đức Hân, Nguyễn Minh Hiển. -- Lần Thứ 1. -- H.: Giáo dục , 2001 248tr; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.366 -- dc 21Call no. : 621.366 T772-H233

     7 p hcmute 18/01/2022 182 0

  • Xử lý tín hiệu số: Tài liệu dùng cho sinh viên, kỹ sư chuyên ngành điện tử, tin học, viễn thông, vật lý, cơ học...

    Xử lý tín hiệu số: Tài liệu dùng cho sinh viên, kỹ sư chuyên ngành điện tử, tin học, viễn thông, vật lý, cơ học...

    Xử lý tín hiệu số: Tài liệu dùng cho sinh viên, kỹ sư chuyên ngành điện tử, tin học, viễn thông, vật lý, cơ học... / Quách Tuấn Ngọc. -- Có chỉnh lý và bổ sung. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1999 276tr.; 26cm Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 Q116-N568

     7 p hcmute 18/01/2022 181 2

  • Kỹ thuật số: Đã được duyệt làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật

    Kỹ thuật số: Đã được duyệt làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật

    Kỹ thuật số: Đã được duyệt làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Thúy Vân. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 351tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21Call no. : 621.391 N573-V217

     5 p hcmute 18/01/2022 166 3

Hướng dẫn khai thác thư viện số
getDocumentFilter3 p_strSchoolCode=hcmute