Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kết quả 17209-17220 trong khoảng 58518
Ngọn nguồn khoa học kỹ thuật/ Trần Hữu Khánh, Trần Lương Hoàng, Đại Phu, Hạ Lai Hoa; Võ Mai Lý(dịch). -- HCM.: Trẻ, 2000 475tr 19cm Summary: Dewey Class no. : 608 -- dc 21Call no. : 608 N576
8 p hcmute 09/03/2022 170 0
Tri thức quanh ta/ Ngô Quang Huy; Nguyễn Lệ Hằng, Hoàng Kim Liên(dịch). -- H.: Thống kê, 1999 235 19cm Summary: cd 1Dewey Class no. : 602 -- dc 21Call no. : 602 N569-H987
6 p hcmute 09/03/2022 134 0
Khoa học thường thức gia đình: những hiểu biết cần thiết trong đời sống, đơn giản, dễ làm, hiệu qủa cao/ Lê Quân, Hoàng Hùng. -- Đồng nai: Nxb. Tổng hợp Đồng nai, 2001 262tr; 21cm Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21Call no. : 610.7 L433-Q141
7 p hcmute 09/03/2022 146 0
Để thỏa lòng bạn muốn/ Lê Nam. -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 379tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21Call no. : 610.7 L433-N174
7 p hcmute 09/03/2022 168 0
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)/ Lê Quý Ngưu,Lương Tú Vân. -- Thuận Hóa.: Nxb.Thuận Hóa, 1999 1408tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 L433-N576
3 p hcmute 09/03/2022 236 0
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt/ Vưu Hữu Chánh. -- In lần thứ nhì có bổ sung thêm từ và hình. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 392tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 V994-C456
4 p hcmute 09/03/2022 144 0
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English.
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English. -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 1994 698tr.; 19cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 S676
8 p hcmute 09/03/2022 187 1
Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt = Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vietnamese. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1992 535tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
3 p hcmute 09/03/2022 200 0
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Anh - Việt = English-English - Vietnamese illustrated Dictionary of Technology/ Trần Văn Minh, Thúy Lan(dịch và chú giải). -- TP.HCM.: Đại học quốc gia TP.HCM, 2000 621tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 09/03/2022 200 0
Từ điển hệ thống điện Anh - Việt, Việt - Anh = Dictionary of power system English - Vietnamese, Vietnamese - English/ Nguyễn Hanh. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1999 523tr.; 15cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 N573-H239
5 p hcmute 09/03/2022 78 1
Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt : Gần 30.000 thuật ngữ có giải nghĩa, khoảng 700 hình minh họa,1500 từ viết tắt thông dụng/ Lê khắc Bình,Đoàn Thanh Huệ, Bùi Xuân Toại (chủ biên). -- Hà Nội: Thống kê, 1999 1057tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 L433-B613
5 p hcmute 09/03/2022 219 0
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp / Hồ Vĩnh Thuận. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1996 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 H678-T532
4 p hcmute 09/03/2022 232 0
Bộ sưu tập nổi bật