» Từ khóa: Công thức

Kết quả 433-444 trong khoảng 795
  • Retail management

    Retail management

    Retail management/ Ron Hasty,James Reardon . -- New York: McGraw - Hill, 1997 645p.; 24cm 1. Kinh tế thương mại -- Quản lý. 2. Quản trị kinh doanh. 3. Retail trade -- Management. 4. Retail trade -- Management, case studies. 5. Thị trường quản lý. I. Reardon, James. Dewey Class no. : 658.87 -- dc 21Call no. : 658.87 H358 Dữ liệu xếp giá SKN002965 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002966 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/10/2013 354 1

    Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing

  • Fundamental accounting principles

    Fundamental accounting principles

    Fundamental accounting principles/ Kermit D.Larson, John J.Wild. -- New York: cGraw - Hill, 1999 1230tr.; 27cm ISBN 0 256 25534 2 1. Kế toán. I. Wild, John J. Dewey Class no. : 657 -- dc 21Call no. : 657 L345 Dữ liệu xếp giá SKN002955 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002956 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/10/2013 307 1

    Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing

  • Coulson and Richard's chemical engineering

    Coulson and Richard's chemical engineering

    Coulson and Richard's chemical engineering/ Editor: R.K.Sinnott./ Vol.6: Chemical engineering design. -- 3th.ed. -- Heinemann: Butterworth, 1991. 492-1045p. includes index; 27cm. Summary: Sách photocoppy, đánh trang tiếp tục từ V.1 - V.2 1. Hóa công nghiệp. I. Sinnott, R.K., Editor. Dewey Class no. : 660 -- dc 21 Call no. : 660 C855 Dữ liệu xếp giá SKN002847 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/10/2013 310 1

    Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing

  • Maintenance engineering handbook

    Maintenance engineering handbook

    Maintenance engineering handbook/ Linley R.Higgins, R.Keith Mobley, Ricky Smith. -- 6th ed.. -- New York: McGraw - Hill, 2002 1872p.; 24cm. ISBN 0 07 028819 4 1. Plaint maintenance -- Hanbook, manuals, etc.. 2. Quản trị kỹ thuật xí nghiệp. I. R.Keith Mobley. Dewey Class no. : 658.27 -- dc 21Call no. : 658.27 H636 Dữ liệu xếp giá SKN002806 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/10/2013 407 1

    Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing

  • Planning human resource development: Education models and schemata

    Planning human resource development: Education models and schemata

    Planning human resource development: Education models and schemata/ Russell G. Davis. -- Chicago: Rand McNally & Com., 1966. 334p.; 24cm. 1. Personal management. 2. Quản trị nhân sự . Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21Call no. : 658.3 D263 Dữ liệu xếp giá SKN001926 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 18/10/2013 469 1

    Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing

  • The supervision of industrial arts

    The supervision of industrial arts

    The supervision of industrial arts/ William A. Bakamis. -- Milwaukee: The Bruce Publishing Co., 1954 219p.; 22 cm 1. Quản trị điều hành. Dewey Class no. : 658.407 -- dc 21Call no. : 658.407 B166 Dữ liệu xếp giá SKN001904 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/10/2013 195 1

    Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing

  • Decision making and forecasting: with emphasis on model building and policy analysis

    Decision making and forecasting: with emphasis on model building and policy analysis

    Decision making and forecasting: with emphasis on model building and policy analysis/ Kneale T. Marshall, Robert M. Oliver. -- New York: McGraw - Hill, 1995 407p. includes bibliographical references and index ; 24cm ISBN 0 07 048027 3 1. Decision making -- mathematical models. 2. Operations research. 3. Quản trị xí nghiệp. I. Reardon, James. Dewey Class no. : 658.4033 -- dc 21Call no. : 658.4033 M367 Dữ liệu...

     9 p hcmute 18/10/2013 459 1

    Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing

  • Strategic management and information systems: An integrated approach

    Strategic management and information systems: An integrated approach

    Strategic management and information systems: An integrated approach/ Wendy Robson. -- 2nd ed. -- London: Pitman Publishingl, 1997 575p.; 25cm ISBN 0273 615912 1. Quản trị học. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 R667 Dữ liệu xếp giá SKN001896 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/10/2013 366 1

    Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing

  • Letterheads & Businees card. -- 1st ed

    Letterheads & Businees card. -- 1st ed

    Letterheads & Businees card. -- 1st ed.. -- New York: Roto vision SA, 1999 159p.; 25cm ISBN 2 88946 390 4 1. Hành chính văn phòng. Dewey Class no. : 652 -- dc 21Call no. : 652 F655 Dữ liệu xếp giá SKN001895 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/10/2013 336 1

    Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing

  • An anthology of food science

    An anthology of food science

    An anthology of food science/ Samuel A. Goldblith and Maynard A. Joslyn/ Vol.2: Milestones in nutrition. -- 1st ed. -- Westport, Connecticut: The AVI Publishing Co., Inc.; 1964. 797p.; 22cm. 1. Dinh dưỡng. 2. Food and nutrition. I. Joslyn, Maynard A., Ph.D. Dewey Class no. : 664 -- dc 21 , 572.4 Call no. : 664 G618 Dữ liệu xếp giá SKN001394 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001393 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/10/2013 330 1

    Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing

  • An anthology of food science

    An anthology of food science

    An anthology of food science/ Samuel A. Goldblith, Maynard A. Joslyn and T.R. Nickerson/ Vol.1: Introduction to thermal processing of foods. -- 1st ed. -- Cambridge, Massachusetts: DNFST; 1961. 1128p.; 22cm. 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Food processing. I. Joslyn, Maynard A., Ph.D. II. Nickerson, T.R. Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 G618 Dữ liệu xếp giá SKN001391 (DHSPKT -- KD -- )...

     8 p hcmute 18/10/2013 397 1

    Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing

  • Đề cương chương trình môn dinh dưỡng thực hành hệ cao đẳng 2 năm: Luận văn tốt nghiệp

    Đề cương chương trình môn dinh dưỡng thực hành hệ cao đẳng 2 năm: Luận văn tốt nghiệp

    Đề cương chương trình môn dinh dưỡng thực hành hệ cao đẳng 2 năm: Luận văn tốt nghiệp/ Trần Thị My, Bùi Thị Sương. -- Trường ĐHSPKT: Khoa Kỹ thuật Nữ Công, 1978 150tr 1. Dinh dưỡng học. I. Bùi Thị Sương, Sinh viên. Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21 Call no. : KNC-21 613.2 T772-M995 Dữ liệu xếp giá SKL000576 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 02/05/2013 409 1

    Từ khóa: dinh dưỡng thực hành

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Công thức/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=432/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew