Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kết quả 97-108 trong khoảng 1191
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 2
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 2/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 296tr.; 30cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
4 p hcmute 18/05/2022 283 1
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 468tr.; 30cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
7 p hcmute 18/05/2022 283 1
Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp: Dùng cho sinh viên ngành sinh học, công nghệ sinh học, công nghệ thực phẩm môi trường.../ Kiều Hữu Ảnh. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 291tr.; 27cm. Dewey Class no. : 660.62 -- dc 21 Call no. : 660.62 K47-A596
7 p hcmute 18/05/2022 252 4
Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống - Tập 2: Công nghệ sản xuất thức uống
Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống - Tập 2: Công nghệ sản xuất thức uống/ Lê Văn Việt Mẫn. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 259tr.; 24cm Dewey Class no. : 663 -- dc 22 Call no. : 663 L433-M266
7 p hcmute 17/05/2022 253 2
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hòa, Phạm Tuấn Anh. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2017 228tr.: hình vẽ, bảng, 24cm ISBN 9786049502477 Dewey Class no. : 664.0028 -- dc 23 Call no. : 664.0028 H678-H678
10 p hcmute 17/05/2022 675 5
Bảo quản lương thực/ Mai Lê, Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 231tr., 27cm ISBN 9786049113123 Dewey Class no. : 664.028 -- dc 23 Call no. : 664.028 M217-L433
8 p hcmute 17/05/2022 157 2
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực/ Tôn Thất Minh. -- Xuất bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 271tr., 27cm ISBN 9786049113000 Dewey Class no. : 664.002 84 -- dc 23 Call no. : 664.00284 T663-M664
6 p hcmute 17/05/2022 296 4
Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm
Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm/ Tôn Thất Minh. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2012 291tr., 27cm ISBN 9786049111105 Dewey Class no. : 664.00284 -- dc 23 Call no. : 664.00284 T663-M664
9 p hcmute 17/05/2022 396 5
Thực phẩm và an toàn thực phẩm
Thực phẩm và an toàn thực phẩm/ Nguyễn Văn Lợi. -- H.: Bách khoa Hà Nội, 2018 335tr.; 27cm ISBN 9786049504488 Dewey Class no. : 664 -- dc 23 Call no. : 664 N573-L834
10 p hcmute 17/05/2022 199 4
Cẩm nang chất lượng về xử lý nhiệt và đóng gói vô trùng : Sản phẩm có hạn dùng dài
Cẩm nang chất lượng về xử lý nhiệt và đóng gói vô trùng : Sản phẩm có hạn dùng dài / Bernhard von Bockelmann, Irene von Bockelmann; Vũ Thu Trang, Nguyễn Long Duy (dịch). -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2015 228tr. ; 30cm 786046705246 Dewey Class no. : -- dc 23 Call no. : 664.028 B665
5 p hcmute 17/05/2022 361 3
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm công nghệ sinh học : Tập 1: Các quá trình và thiết bị chuyển khối / Tôn Thất Minh, Phạm Anh Tuấn. -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 383tr. ; 24cm ISBN 9786049386176 Dewey Class no. : 664.028 -- dc 23 Call no. : 664.028 T663-M664
11 p hcmute 17/05/2022 786 20
Công nghệ rau quả / Hà Văn Thuyết, Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị Hạnh. -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 379tr. ; 24cm ISBN 9786049113895 Dewey Class no. : 664 -- dc 23 Call no. : 664 H111-T547
9 p hcmute 17/05/2022 153 2
Bộ sưu tập nổi bật