• Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học và thực phẩm - Tập 14: Chưng cất hỗn hợp nhiều cấu tử

    Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học và thực phẩm - Tập 14: Chưng cất hỗn hợp nhiều cấu tử

    Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học và thực phẩm - Tập 14: Chưng cất hỗn hợp nhiều cấu tử/ Võ Thị Ngọc Tươi, Hoàng Minh Nam. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 216tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 22 Call no. : 660.28 V872-T927

     6 p hcmute 18/05/2022 337 5

  • Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình

    Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình

    Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình/ Hà Đức Hồ,Tôn Gia Hóa, Đoàn Xuân Thìn, Cao Văn Hùng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006 19tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.23 -- dc 22 Call no. : 664.23 C514

     6 p hcmute 18/05/2022 247 1

  • Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô

    Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô

    Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.2 -- dc 21 Call no. : 664.2 L213

     5 p hcmute 18/05/2022 224 1

  • Tổ chức sản xuất, giết mổ chế biến và xuất khẩu thịt lợn ở Việt Nam

    Tổ chức sản xuất, giết mổ chế biến và xuất khẩu thịt lợn ở Việt Nam

    Tổ chức sản xuất, giết mổ chế biến và xuất khẩu thịt lợn ở Việt Nam/ Nguyễn Thiện, Đoàn Xuân Trúc. -- H.: Nông nghiệp, 2006 127tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.92 -- dc 22 Call no. : 664.92 N573-T434

     8 p hcmute 18/05/2022 220 1

  • Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm

    Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm

    Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm/ Trần Thị Mai, Vũ Đức Hưng, hiệu đính: Nguyễn Kim Vũ. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Nông nghiệp, 2006 28tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.028 -- dc 22 Call no. : 664.028 T772-M217

     5 p hcmute 18/05/2022 259 4

  • Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền

    Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền

    Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền / Nguyễn Thị Hiền. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006 358tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.4 -- dc 21 Call no. : 664.4 N573-H633

     17 p hcmute 18/05/2022 230 2

  • Nấm men công nghiệp

    Nấm men công nghiệp

    Nấm men công nghiệp/ Lương Đức Phẩm. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 331tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.68 -- dc 22 Call no. : 664.68 L964-P534

     6 p hcmute 18/05/2022 252 1

  • Vệ sinh và an toàn thực phẩm

    Vệ sinh và an toàn thực phẩm

    Vệ sinh và an toàn thực phẩm/ Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm. -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.002 89 -- dc 22 Call no. : 664.00289 N573-L964

     6 p hcmute 18/05/2022 342 7

  • Kỹ thuật lạnh thực phẩm

    Kỹ thuật lạnh thực phẩm

    Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương. -- Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2006 270tr : 24cm Dewey Class no. : 664.028 5 -- dc 21 Call no. : 664.0285 N573-P577

     8 p hcmute 18/05/2022 279 9

  • Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống: Dùng trong các trường THCN

    Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống: Dùng trong các trường THCN

    Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Hữu Thủy. -- H.: Nxb Hà Nội, 2006 293tr.; 24cm Dewey Class no. : 664 -- dc 22 Call no. : 664 N573-T547

     7 p hcmute 18/05/2022 307 1

  • 350 cách lựa chọn và bảo quản thực phẩm an toàn

    350 cách lựa chọn và bảo quản thực phẩm an toàn

    350 cách lựa chọn và bảo quản thực phẩm an toàn/ Nguyễn Thị Nga. -- H.: Lao động - Xã hội, 2006 234tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.028 -- dc 22 Call no. : 664.028 N573-N566

     5 p hcmute 18/05/2022 222 5

  • Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm : Dùng trong các trường THCN

    Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm : Dùng trong các trường THCN

    Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Tuyết. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 111tr ; 24cm Dewey Class no. : 664.1 -- dc 21 Call no. : 664.1 N573-T968

     8 p hcmute 18/05/2022 232 0

Hướng dẫn khai thác thư viện số
getDocumentFilter3 p_strSchoolCode=hcmute
getDocumentFilter3 strKey=LIBTAILIEU2_LIST_FILTERhcmute291599165vi