- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Gestion de la qualité en industrie alimentaire
Gestion de la qualité en industrie alimentaire/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 142tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 H111-T883
11 p hcmute 18/05/2022 353 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Quản lý chất lượng. 2. Food technology -- Quality control.
Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản
Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 130tr; 19cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 C559-T452
6 p hcmute 18/05/2022 372 9
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Bảo quản thực phẩm. 3. Thủy hải sản. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực
Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực/ Vũ Quốc Trung, Lê Thế Ngọc . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999 310tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.028 -- dc 21 Call no. : 664.028 V986 - T871
9 p hcmute 18/05/2022 359 2
Bảo quản lương thực/ Mai Lê, Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 231tr., 27cm ISBN 9786049113123 Dewey Class no. : 664.028 -- dc 23 Call no. : 664.028 M217-L433
8 p hcmute 17/05/2022 220 2
Từ khóa: 1. Bảo quản. 2. Lương thực. I. Bùi Đức Hợi. II. Lương Hồng Nga.
Cẩm nang chất lượng về xử lý nhiệt và đóng gói vô trùng : Sản phẩm có hạn dùng dài
Cẩm nang chất lượng về xử lý nhiệt và đóng gói vô trùng : Sản phẩm có hạn dùng dài / Bernhard von Bockelmann, Irene von Bockelmann; Vũ Thu Trang, Nguyễn Long Duy (dịch). -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2015 228tr. ; 30cm 786046705246 Dewey Class no. : -- dc 23 Call no. : 664.028 B665
5 p hcmute 17/05/2022 541 3
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Công nghệ thực phẩm -- Kỹ thuật bảo quản. 3. Kỹ thuật đóng gói. I. Bokelmann, Irene von. II. Nguyễn Long Duy. III. Vũ Thu Trang.
Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm
Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm. -- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013 245tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB, Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế Dewey Class no. : 664.0071 -- dc 22...
5 p hcmute 17/05/2022 335 1
Lạnh và chế biến nông sản thực phẩm
Lạnh và chế biến nông sản thực phẩm/ Trần Đức Ba. -- Tp.HCM.: Đại học công nghiệp Tp.Hồ Chí Minh, 2010 274tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.0285 -- dc 22 Call no. : 664.0285 T772-B111
6 p hcmute 17/05/2022 303 11
Từ khóa: 1. Nông sản -- Kỹ thuật bảo quản. 2. Thực phẩm -- Kỹ thuật bảo quản.
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản/ Trần Đức Ba, Nguyễn Văn Tài, Trần Thu Hà. -- Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 396tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.945 -- dc 22 Call no. : 664.945 T772-B111
7 p hcmute 17/05/2022 500 12
Kỹ thuật chế biến các loại trái cây thông dụng
Kỹ thuật chế biến các loại trái cây thông dụng/ Đức Minh. -- H.: Thanh niên, 2008 358tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 Đ822-M664
6 p hcmute 17/05/2022 246 0
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Trái cây -- Kỹ thuật bảo quản. 3. Trái cây -- Kỹ thuật chế biến.
Giáo trình lạnh đông rau quả xuất khẩu
Giáo trình lạnh đông rau quả xuất khẩu/ Trần Đức Ba (ch.b.), Trần Thu Hà, Lê Phước Hưng, Đỗ Thanh Thủy. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 331tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.85 -- dc 22 Call no. : 664.85 T772-B111
7 p hcmute 17/05/2022 475 7
Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực - Tập 1: Bảo quản lương thực
Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực - Tập 1: Bảo quản lương thực/ Trần Thị Thu Trà. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 488tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.028 -- dc 22 Call no. : 664.028 T772-T758
7 p hcmute 17/05/2022 355 3
Từ khóa: 1. Bảo quản lương thực. 2. Lương thực -- Kỹ thuật bảo quản.
Bảo quản và chế biến rau quả/ Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Nguyễn Văn Thoa. -- Xb. lần thứ 3, có sữa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 N573-T562
8 p hcmute 17/05/2022 610 19