- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chia sẻ nguồn lực thông tin điện tử trong hệ thống thư viện đại học & cao đẳng Việt Nam
Trong sự nghiệp đổi mới Giáo dục việt nam, vấn đề đổi mới phương pháp dạy và học, nâng cao chất lượng giáo dục đào tạo luôn được Đảng, Nhà nước, các cấp quản lý giáo dục quan tâm.
56 p hcmute 03/12/2013 1092 20
Từ khóa: khoa học thư viện, thư viện điện tử, thư viện số, nguồn lực thông tin, thư viện hiện đại, liên kết thư viện
Nghị Quyết Hội Nghị Lần Thứ Bảy Ban Chấp Hành Trung Ương Đảng Cộng Sản Việt Nam Khóa XI
Tại Hội Nghị Trung Ương 7, Bộ chính trị đã báo cáo trung ương chủ trương từ nay đến hết nhiệm kỳ Đại hội XI sẽ điều động, bố trí một số Ủy viên Trung ương Đảng và có thể không bố trí Ủy viên trung ương đảng ở một số bộ, ngành, địa phương
150 p hcmute 30/10/2013 707 5
Từ khóa: nghị quyết bảy, quốc hội, trung ương, đảng cộng sản việt nam, khóa XI
Our soils and their management: An introduction to soil and water conservation
Our soils and their management: An introduction to soil and water conservation/ Roy L. Donaheu. -- 2nd ed.. -- Illinois: The Interstate Printers & Publishers,Inc., 1961 568p.; 23cm. 1. Khoa học đất. 2. Quản lý đất -- Hoa kỳ. 3. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 D675 Dữ liệu xếp giá SKN001775 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001774 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 517 1
Từ khóa: Khoa học đất, Quản lý đất
Basic earth science/ Helen Dolman, Donald Gilmore Decker, John Gammons Read. -- California: California State Department of Education Sacramento, 1967 442p.; 24cm. 1. Earth science. 2. Khoa học trái đất. I. Decker, Donald Gilmore . II. dolman, Helen . III. Read, John Gammons . Dewey Class no. : 551.1 -- dc 21 Call no. : 551.1 B311 Dữ liệu xếp giá SKN000292 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000293...
8 p hcmute 12/09/2013 398 1
Từ khóa: Earth science, Khoa học trái đất
Sucessful writing/ Maxine C. Hairston, . -- 4th ed.. -- New York: W.W Norton & Company, 1998 246p.; 24cm 0 393 97196 1 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Tiếng Anh -- Luận. I. . Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 H153 Dữ liệu xếp giá SKN003206 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 26/06/2013 288 5
Từ khóa: Khoa học, Những bí ẩn
Technical writing and professional communication
Technical writing and professional communication/ Leslie A. Olsen, Thomas N. Huckin . -- New York: McGraw-Hill, 1991 584p.; 24cm ISBN 0 07 047823 6 1. Technical writing. 2. Tiếng anh -- luận. I. Huckin , Thomas N. . Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.066 Call no. : 428.24 O.52 Dữ liệu xếp giá SKN003211 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 26/06/2013 321 4
Từ khóa: Khoa học, Những bí ẩn
A practice English grammar/ A. J. Thomson, A.V. Martinet. -- Oxford: Oxford University, 1986 383p.; 19cm 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. I. Martinet, A.V. . Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 T482 Dữ liệu xếp giá SKN003324 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003325 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003326 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 26/06/2013 382 2
Từ khóa: Khoa học, Những bí ẩn
Roller coaster science: 50 wet, wacky, wild, dizzy experiments about things kids like best
Roller coaster science: 50 wet, wacky, wild, dizzy experiments about things kids like best/ Jim Wiese. -- New York: John Wiley & Son, Inc., 1994 xiv, 113 p.; 27 cm ISBN 0471594040 1. Khoa học - Thí nghiệm - Lứa tuổi vị thành niên. 2. Science - Experiments - Juvenile literature. Dewey Class no. : 507.8 -- dc 21Call no. : 507.8 W651 Dữ liệu xếp giá SKN003387 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003388 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 26/06/2013 351 1
Từ khóa: 1. Khoa học - Thí nghiệm - Lứa tuổi vị thành niên. 2. Science - Experiments - Juvenile literature.
Unsolved mysteries of science: A mind-expanding journey through a universe of Big Bangs, Particle waves, and other Perplexing concepts/ John Malone. -- New York: John Wiley & Sons, Inc., 2001 ix, 230 p.; 24 cm ISBN 0471384410 1. Khoa học, Những bí ẩn. 2. Sicence -- Miscellanea. Dewey Class no. : 500 -- dc 21 Call no. : 500 M257 Dữ liệu xếp giá SKN003403 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003402...
10 p hcmute 26/06/2013 384 2
Từ khóa: Khoa học, Những bí ẩn
Encyclopedia of special education : A reference for the Education of the Handicapped and Other Exceptional children and adults : Volume 3 / Edited by Cecil R. Reynolds, Elaine Fletcher-Janzen. -- 2nd ed. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 2000 856 p. ; 29 cm ISBN 0471253251 1. Education, Special -- Encyclopedia. 2. Giáo dục chuyên biệt -- Bách khoa từ điển. I. Fletcher-Janzen, Elaine. II. Reynolds,...
4 p hcmute 26/06/2013 444 1
Từ khóa: Education, Bách khoa từ điển, Giáo dục chuyên biệt
Science voyages life & physical sciences
Science voyages life & physical sciences. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 1042p.includes index; 25cm. ISBN 0 07 823980 X 1. Khoa học phổ thông. 2. Science. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003578 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003579 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003580 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003581 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003582 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 26/06/2013 431 1
Từ khóa: Khoa học phổ thông
Science interactions, Course 3
Science interactions, Course 3. -- New York: McGraw Hill., 1995 726p.; 35cm. ISBN 0 03 926856 3 1. Khoa học phổ thông. 2. Science -- Study and teaching. I. Mayfield, John C. II. West, Joe Young. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003600 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003601 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 26/06/2013 395 1
Từ khóa: Khoa học phổ thông