- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Địa kiến tạo đại cương/ Tạ Trọng Thắng, Lê Duy Bách, Lê Văn Mạnh, Chu Văn Ngợi... -- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2005. - 303tr; 27cm. Call no. : 550 Đ536
12 p hcmute 08/12/2022 262 0
Từ khóa: Khoa học trái đất
Trái đất kiến thức phổ thông/ Hào Nguyên Nguyễn Hóa. -- Hà Nội: Thanh Niên, 1999. - 265tr; 21cm. Call no. : 550 H252-H678
8 p hcmute 08/12/2022 197 0
Từ khóa: Địa mạo học, Khí hậu học, Khoa học trái đất.
Giáo trình đăng ký và thống kê đất đa
Giáo trình đăng ký và thống kê đất đai : Dùng trong các trường THCN / Lê Đình Thắng. -- Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005 248tr ; 24cm . Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21Call no. : 631.4 L433-T367
8 p hcmute 08/04/2022 276 0
Giáo trình đất và bảo vệ đất : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình đất và bảo vệ đất : Dùng trong các trường THCN / Lê Đức, Trần Khắc Hiệp. -- Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005 284tr ; 24cm Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21Call no. : 631.4 L433-Đ822
8 p hcmute 08/04/2022 291 0
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 288 0
Tìm hiểu trái đất thời tiền sử
Tìm hiểu trái đất thời tiền sử/ Nguyễn Hữu Danh. -- Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 155tr; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 550 N573-D182
6 p hcmute 06/04/2022 213 0
Từ khóa: Khoa học trái đất.
Những bí mật của trái đất/ Diệu Đại Quân, Hạ Vũ, Mục Chí Văn; Đoàn Mạnh Thế (dịch). -- Hà Nội: Thanh Niên, 2000. - 332tr; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 550 N585
7 p hcmute 06/04/2022 168 0
Từ khóa: Khoa học trái đất.
Trong quá trình thay đổi toàn cầu hiện nay, các quốc gia trên thế giới đều đang nỗ lực nâng cao năng lực nghiên cứu, sáng tạo tri thức trong các bối cảnh kinh tế xã hội và văn phát triển mạnh mẽ của giáo dục bậc cao trong các thập niên qua, sự đa dạng trong các hình thức sở hữu và trong các hoạt động đào tạo, nghiên cứu đã tạo ra một sự...
22 p hcmute 16/09/2020 355 1
Từ khóa: Phát triển năng lực nghiên cứu khoa học cho đội ngũ cán bộ giảng dạy, nghiên cứu trẻ ở học viện chính trị khu vực II, NGUYỄN QUỐC ĐẠT
Ứng dụng GIS và mô hình USLE đánh giá mức độ xói mòn đất tỉnh Kon Tum
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến xói mòn trên địa bàn nghiên cứu; Xây dựng các bản đồ hệ số ảnh hưởng đến xói mòn; Định lượng xói mòn tiềm năng và xói mòn hiện trạng; Thành lập bản đồ xói mòn tiềm năng và xói mòn hiện trạng tỉnh Kon Tum.
22 p hcmute 03/07/2020 522 1
Từ khóa: Công trình nghiên cứu khoa học cấp trường ứng dụng gis và mô hình USLE đánh giá mức độ xói mòn đất tỉnh Kon Tum, Nguyễn Thị Tịnh Ấu
Tài nguyên đất: Dùng cho sinh viên và học viên cao học các ngành khoa học Môi trường, khoa học Thổ nhưỡng, trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội. Sách có tại Thư Viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 333.73 T772-T222
11 p hcmute 24/02/2014 519 13
Từ khóa: Tài nguyên đất, Khoa học thổ nhưỡng
Our soils and their management: An introduction to soil and water conservation
Our soils and their management: An introduction to soil and water conservation/ Roy L. Donaheu. -- 2nd ed.. -- Illinois: The Interstate Printers & Publishers,Inc., 1961 568p.; 23cm. 1. Khoa học đất. 2. Quản lý đất -- Hoa kỳ. 3. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 D675 Dữ liệu xếp giá SKN001775 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001774 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 516 1
Từ khóa: Khoa học đất, Quản lý đất
Basic earth science/ Helen Dolman, Donald Gilmore Decker, John Gammons Read. -- California: California State Department of Education Sacramento, 1967 442p.; 24cm. 1. Earth science. 2. Khoa học trái đất. I. Decker, Donald Gilmore . II. dolman, Helen . III. Read, John Gammons . Dewey Class no. : 551.1 -- dc 21 Call no. : 551.1 B311 Dữ liệu xếp giá SKN000292 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000293...
8 p hcmute 12/09/2013 398 1
Từ khóa: Earth science, Khoa học trái đất