- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG (MÃ NGÀNH 7580205V)
- Có đầy đủ kiến thức, khả năng áp dụng những nguyên lý kỹ thuật cơ bản và các kỹ năng, kỹ thuật để phát triển toàn diện nghề nghiệp kỹ sư xây dựng công trình giao thông. - Chương trình đào tạo trang bị cho SV kiến thức và kỹ năng thực hành cao về thiết kế, tổ chức quản lý,... Khối lượng thực hành cao giúp SV tiếp cận với kỹ thuật...
1 p hcmute 24/01/2024 162 0
Giáo trình tổ chức thi công xây dựng.
Giáo trình tổ chức thi công xây dựng/ Lê Anh Dũng (chủ biên), Nguyễn Hoài Nam, Cù Huy Tình, Tường Minh Hồng, Lê Bá Sơn. -- . -- H.: Xây dựng, 2022. - 211tr.; 24cm. Call no. : 690.23 L433-D916
8 p hcmute 18/09/2023 352 2
Từ khóa: Giáo trình, Tổ chức thi công, Xây dựng, Cù Huy Tình, Lê Bá Sơn, Nguyễn Hoài Nam, Tường Minh Hồng.
Giáo trình kinh tế xây dựng/ Phạm Anh Đức (ch.b), Nguyễn Quang Trung, Huỳnh Thị Minh Trúc, Trương Quỳnh Châu. -- H.: Xây Dựng, 2019. - 140tr.; 27cm. Dùng cho môn học Kinh tế xây dựng. Call no. : 338.4 P534-Đ822
9 p hcmute 24/02/2023 570 10
Từ khóa: Giáo trình, Kinh tế Xây dựng.
Giáo trình kinh tế xây dựng Call no. : 338.4 G434
6 p hcmute 02/06/2022 409 1
Từ khóa: Kinh tế xây dựng -- Giáo trình, Bộ Xây dựng, Trường Cao Đẳng Xây dựng Số 1
Giáo trình tổ chức thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng
Giáo trình tổ chức thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng/1. Kỹ thuật thi công - Xây dựng -- Giáo trình. 2. Xây dựng. I. Nguyễn Văn Tuân. II. Vũ Quốc Lập. . -- H.: Xây dựng, 2012 173tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T833-V784
7 p hcmute 23/05/2022 462 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công - Xây dựng -- Giáo trình. 2. Xây dựng. I. Nguyễn Văn Tuân. II. Vũ Quốc Lập.
Hướng dẫn sử dụng phần mềm tính định mức - đơn giá, lập dự toán - tổng mức đầu tư thanh quyết toán công trình xây dựng theo cơ chế mới (NĐ 99/2007/NĐ-CP)/ Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao. -- H.: Xây dựng, 2009 252tr.;27cm Dewey Class no. : 692.50285 -- dc 22 Call no. : 692.50285 B932-H936
9 p hcmute 23/05/2022 321 1
Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép
Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép/ Phạm Minh Kính. -- H.: Xây dựng, 2014 187tr.; 27cm ISBN 9786048200800 Dewey Class no. : 624.18341 -- dc 23Call no. : 624.18341 P534-K55
6 p hcmute 12/05/2022 503 3
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép -- Kết cấu. 2. Kết cấu bê tông cốt thép -- Giáo trình. 3. Kết cấu xây dựng.
Từ điển thuật ngữ công trình giao thông Việt - Hán - Anh = Vietnamese - Chinese - English dictionary of transport engineering/ Đặng Trần Kiệt. -- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2006 219tr.; 21cm Dewey Class no. : 625.03 -- dc 22Call no. : 625.03 Đ182-K45
6 p hcmute 10/05/2022 276 0
Từ khóa: 1. Từ điển. 2. Việt - Hán - Anh. 3. Xây dựng công trình giao thông.
Giáo trình vật liệu xây dựng: Dành cho hệ đào tạo trung học chuyên nghiệp và dạy nghề/ Phùng Văn Lự. -- H.: Giáo dục, 2006. - 188; 24m. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.11 P577-L926
6 p hcmute 05/04/2022 541 3
Từ khóa: Vật liệu học, Giáo trình, Vật liệu xây dựng.
Hướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi
Hướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi/ Bộ Giao thông vận tải. -- Tái bản. -- H.: Giao thông vận tải, 2006. - 378tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 624.25 -- dc 22 Call no. : 624.25 H957
12 p hcmute 05/04/2022 278 0
Từ khóa: Công trình giao thông, Cầu cống giao thông, Kỹ thuật xây dựng.
Giáo trình vật liệu xây dựng: Dành cho hệ đào tạo trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
Giáo trình vật liệu xây dựng: Dành cho hệ đào tạo trung học chuyên nghiệp và dạy nghề/ Phùng Văn Lự. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2008 187tr.; 24m Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P577-L926
5 p hcmute 05/04/2022 311 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Giáo trình. 3. Vật liệu xây dựng
Công trình ngầm giao thông đô thị
Công trình ngầm giao thông đô thị / L.V. Makốpski; Nguyễn Đức Nguôn (dịch) ; Nguyễn Văn Quảng (hiệu đính). -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2017 375 tr. ; 27 cm ISBN 9786048212155 Dewey Class no. : 624.19 -- dc 23Call no. : 624.19 M235
7 p hcmute 04/04/2022 255 0