Từ điển thuật ngữ công trình giao thông Việt - Hán - Anh = Vietnamese - Chinese - English dictionary of transport engineering

Từ điển thuật ngữ công trình giao thông Việt - Hán - Anh = Vietnamese - Chinese - English dictionary of transport engineering/ Đặng Trần Kiệt. -- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2006 219tr.; 21cm Dewey Class no. : 625.03 -- dc 22Call no. : 625.03 Đ182-K45
Bạn đang xem trang mẫu tài liệu này.