- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà Ôi
Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà Ôi / Lèng Thị Lan. -- H. : Mỹ thuật, 2017 611tr. ; 21 cm ISBN 9786047866939 Dewey Class no. : 398.809597 -- dc 23 Call no. : 398.809597 L566-L243
10 p hcmute 13/07/2022 322 1
Từ khóa: 1. Đồng dao. 2. Dân tộc thiểu số -- Việt Nam. 3. Trò chơi trẻ em.
Nguyễn Thanh Lợi Theo dòng văn hóa dân gian/ Nguyễn Thanh Lợi -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 302tr. ; 21cm ISBN 9786049027789 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-L834
6 p hcmute 04/07/2022 212 1
Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sông nước Kiến Giang - Nhật Lệ
Đỗ Duy Văn Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sông nước Kiến Giang - Nhật Lệ/ Đỗ Duy Văn. -- H.: Thời đại, 2014 302tr.; 21cm ISBN 9786049428036 Dewey Class no. : 631.309597 -- dc 23 Call no. : 631.309597 Đ631-V217
13 p hcmute 04/07/2022 147 1
Từ khóa: 1. Công cụ lao động. I. Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.
Nguyễn Hữu Hiếu Văn hóa dân gian Miệt Sa Đéc / Nguyễn Hữu Hiếu (ch.b); Nguyễn Nhất Thống, Ngô Văn Bé, Lê Kim Hoàng, Lư Quốc, Hồ Văn Bi,... -- H. : Sân khấu, 2017 723tr. ; 21 cm ISBN 9786049071270 Dewey Class no. : 390.0959789 -- dc 23 Call no. : 390.0959789 N573-H633
8 p hcmute 04/07/2022 322 1
Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam Sử thi M'Nông: Lêng con rung bị bắt cóc bán (Bu tăch lêng con rung). Cướp máy kéo chỉ của ndu con măch (Sok khâng yau klau ndu kon măch). Tiăng bán tượng gỗ (Tiăng tăch krăk) Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam. -- H.: Thanh Niên, 2012 971tr.; 21cm ISBN 9786046400455 Dewey Class no. : 398.2209597 -- dc 22 Call no. : 398.2209597 S938
6 p hcmute 04/07/2022 298 1
Vũ Quang Liễn Văn hóa dân gian làng Tri Chỉ/ Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng, Đinh Hồng Hải. -- H.: Lao động, 2011 350tr.; 21cm ISBN 9786045900390 Dewey Class no. : 390.0959732 -- dc 22 Call no. : 390.0959732 V986-L719
7 p hcmute 04/07/2022 305 1
Văn Hóa Dân gian huyện Đồng Xuân
Nguyễn Đình Chúc Văn Hóa Dân gian huyện Đồng Xuân/ Nguyễn Đình Chúc. -- H.: Đại Học Quốc gia Hà Nội, 2010 547tr.; 21cm ISBN 9786046201472 Dewey Class no. : 398.0959755 -- dc 22 Call no. : 398.0959755 N573-C559
8 p hcmute 04/07/2022 271 1
Từ khóa: 1. Văn hóa dân gian. 2. Văn học dân gian -- Đồng Xuân. 3. Vè.
Một số tục lệ cổ của dòng họ Đinh Văn ở xã Mường Thải, Huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
Đinh Văn Ân Một số tục lệ cổ của dòng họ Đinh Văn ở xã Mường Thải, Huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La/ Đinh Văn Ân. -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2010 794tr.; 21cm Dewey Class no. : 392.095 971 8 -- dc 22 Call no. : 392.09597 Đ584-A531
15 p hcmute 04/07/2022 197 1
Từ khóa: 1. Phong tục. 2. Tục lệ cổ. 3. Tục lệ cổ -- Dòng họ Đinh Văn.
Văn học dân gian người Nùng Dín ở Lao Cai
Hoàng Luận Văn học dân gian người Nùng Dín ở Lao Cai / Vàng Thung Chúng , Vàng Thị Nga (Nghiên cứu, giới thiệu). -- H. : Hội nhà văn, 2016 414 tr ; 21 cm Dewey Class no. : 398.208995 Call no. : 398.208995 V217
6 p hcmute 04/07/2022 299 1
Từ khóa: 1. Đồng dao. 2. Người Nùng Dín. 3. Văn học dân gian. 4. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Vàng Thị Nga (Nghiên cứu, giới thiệu). II. Vàng Thung Chúng.
Văn hóa dân gian làng Đào Động
Văn hóa dân gian làng Đào Động / Phạm Minh Đức , Đinh Đăng Túy (Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Hội nhà văn, 2016 351 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.0959736 Call no. : 398.0959736 V217
7 p hcmute 04/07/2022 226 1
Từ khóa: 1. Làng Đào Động. 2. Văn học dân gian. 3. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Đinh Đăng Túy. II. aPhạm Minh Đức (Sưu tầm, giới thiệu).
Tang tử và kiểu truyện về tình yêu, hôn nhân trong truyện thơ Tày
Hà Thị Bình Tang tử và kiểu truyện về tình yêu, hôn nhân trong truyện thơ Tày / Hà Thị Bình, Vi Đồng Thật. -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 23a198 tr. ; 21 cm ISBN 9786047011223 Dewey Class no. : 398.809597 -- dc 23 Call no. : 398.809597 H111-B613
7 p hcmute 04/07/2022 285 1
Văn hóa dân gian Thái dọc bờ sông Nặm Quang - Tập 1
Quán Vi Miên Văn hóa dân gian Thái dọc bờ sông Nặm Quang - Tập 1 / Quán Vi Miên. -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 743 tr. ; 21 cm ISBN 9786047010912 Dewey Class no. : 398.09597 -- dc 23 Call no. : 398.09597 Q122-M631
5 p hcmute 04/07/2022 72 1