• Tự học tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu

    Tự học tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu

    Tự học tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu / Tuyết Mai (chủ biên); Thu Thảo (hiệu đính). -- . -- H. : Th?i d?i, 2014. 217tr. ; 21cm + Kèm CD. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 495.7/T968-M217

     11 p hcmute 05/11/2021 326 2

  • Tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu học - Tập 1

    Tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu học - Tập 1

    Tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu học - Tập 1/ Thanh Thuận, Mai Ngọc. -- H.: Thanh niên, 2009. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 495.7 T367-T532

     7 p hcmute 04/11/2021 201 0

  • Ngữ pháp tiếng Anh thông dụng

    Ngữ pháp tiếng Anh thông dụng

    Nội dung mà chúng tôi đưa ra trong quyển sách nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh ở mọi trình độ. Thêm vào đó, phương pháp tình bày khoa học của cuốn sách sẽ giúp người học vận dụng những kiến thức trọng tâm một cách tích cực, chủ động và hiệu quả. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 394.2 068 N573-T367

     21 p hcmute 02/03/2021 268 0

  • Cảnh huống và chính sách ngôn ngữ ở Việt Nam

    Cảnh huống và chính sách ngôn ngữ ở Việt Nam

    Cố gắng làm rõ những đường nét, những nhân tố cơ bản của cảnh huống ngôn ngữ ở VN hiện nay, cũng từ những góc nhìn, những khía cạnh khác nhau, các tác giả đã cố gắng nhìn lại chính sách ngôn ngữ của đảng và Nhà nước ta 50 năm qua Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 410 C222

     8 p hcmute 01/03/2021 241 0

  • Trau tâm dưỡng tánh

    Trau tâm dưỡng tánh

    Những câu chuyện, ca dao, tục ngữ , châm ngôn,... ytong tập sách này là những lời châu ngọc của thánh hiền, tiền nhân truyền lại Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 179.9 H987-T772

     6 p hcmute 06/01/2021 265 0

  • Từ điển kinh tế Anh - Việt và Việt - Anh 38000 từ - Economics dictionary English - Vietnamese and Vietnamese - English 38000 entries

    Từ điển kinh tế Anh - Việt và Việt - Anh 38000 từ - Economics dictionary English - Vietnamese and Vietnamese - English 38000 entries

    Từ điển bao gồm 38000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực liên quan đến kinh tế như: kinh tế vi mô, kinh tế vĩ mô, kinh tế và hệ thống quản lí ngân hàng, toán kinh tế,... Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại:330.03 C972-T562

     4 p hcmute 06/01/2021 246 0

  • Wahrig deutsches worterbuch

    Wahrig deutsches worterbuch

    Wahrigs Wörterbuch der deutschen Sprache ist ein Nachschlagewerk zu allen Fragen der Rechtschreibung, Worttrennung, Grammatik, Stilebene und Aussprache. Diese Ausgabe umfasst mehr als 25.000 Stichwörter und 120.000 Anwendungsbeispiele.

     5 p hcmute 01/11/2013 374 1

  • Voilets taschenbuch des allgemeinen wissens

    Voilets taschenbuch des allgemeinen wissens

    Violets Taschenbuch des allgemeinen Wissens: Geschichte, Geographie, Kirchengeschichte, Literaturgeschichte, Kunstgeschichte, Musikgeschichte, Mathematik, Physik, . 662 Seiten; Einband stärker bestossen/berieben, Schnitt etwas angeschmutzt, Papier gedunkelt, sonst innen in ordentlichem Zustand Size: 11x18,5 cm Gewicht in Gramm: 565 Sprache: ger. N° de ref. de la librería 012567

     7 p hcmute 01/11/2013 274 1

  • Bausteine Fachdeưtsch Fur Wissenschaftler: Elektrotecgnik/

    Bausteine Fachdeưtsch Fur Wissenschaftler: Elektrotecgnik/

    Bausteine Fachdeưtsch Fur Wissenschaftler: Elektrotecgnik/ Jorn Bruss. -- 1st ed.. -- Heidelberg: Julius Groos Verlag, 1989 140p.; 18cm. 1. Kỹ thuật hàn. Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 Call no. : 621.31 B912 Dữ liệu xếp giá SKN002719 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 01/11/2013 261 1

  • Nouveau Larousse francais - anglais

    Nouveau Larousse francais - anglais

    Nouveau Larousse francais - anglais/ Jean Mergault. -- Paris: Librairie Larousse, 1971 415p.; 21cm. 1. English language -- Dictionaries. 2. French language -- Dictionaries. 3. Từ điển Pháp-Anh. 4. Tiếng Anh -- Từ điển. 5. Tiếng Pháp -- Từ điển. Dewey Class no. : 443.23 -- dc 21 Call no. : 443.23 M496 Dữ liệu xếp giá SKN002691 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002692 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 01/11/2013 358 3

  • Petit Dictionnaire Francais

    Petit Dictionnaire Francais

    Spine creases, wear to binding and pages from reading. May contain limited notes, underlining or highlighting that does affect the text. Possible ex library copy, will have the markings and stickers associated from the library. Accessories such as CD, codes, toys, may not be included.

     5 p hcmute 01/11/2013 429 2

  • Dictionnaire des difficultés de la languge Francaise

    Dictionnaire des difficultés de la languge Francaise

    Dictionnaire des difficultés de la languge Francaise/ V. Thomas. -- 1st ed.. -- Paris: Libraire Larousse, 1956 435p.; 22cm. 1. French language -- Dictionaries. 2. Tiếng pháp -- Từ điển. Dewey Class no. : 443 -- dc 21 Call no. : 443 T454 Dữ liệu xếp giá SKN002689 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 01/11/2013 479 2

Hướng dẫn khai thác thư viện số
getDocumentFilter3 p_strSchoolCode=hcmute