• Sprechen sie russisch

    Sprechen sie russisch

    Chawronina, S. Sprechen sie russisch/ S. Chawronina. -- 1st ed.. -- Moskau: Verlag "Russische Sprache", 1978 259p.; 20cm. 1. Tiếng Nga -- Đàm thoại. 2. Tiếng Nga -- Giáo khoa. Dewey Class no. : 491.7 -- dc 21 Call no. : 491.7 C512 Dữ liệu xếp giá SKN002755 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 225 1

  • Grammaire francaise: Livre du professeur

    Grammaire francaise: Livre du professeur

    Souché, A Grammaire francaise: Livre du professeur/ A. Souché, J. Grunenwald. -- 1è ed.. -- Paris: Fernand Nathan, 1962 332p.; 21cm. 1. Tiếng Pháp -- Ngữ pháp. I. Grunenwald, J. Dewey Class no. : 445 -- dc 21 Call no. : 445 S819 Dữ liệu xếp giá SKN002668 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 293 3

  • Russian as we speak it

    Russian as we speak it

    Khavronina,S Russian as we speak it/ S. Khavronina. -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 252p.; 19cm 1. Tiếng Anh -- Giáo khoa. Dewey Class no. : 491.7 -- dc 21 Call no. : 491.7 K45 Dữ liệu xếp giá SKN002368 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 249 1

  • First Spanish course

    First Spanish course

    Hills, E. C First Spanish course/ E. C. Hills, J. D. M. Ford. -- Boston: D.C. Heath, 1941 310p.; 20cm 1. Tiếng Tây Ba Nha -- Giáo khoa. I. ord, J. D. M. Dewey Class no. : 460 -- dc 21 Call no. : 460 F527 Dữ liệu xếp giá SKN002352 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 21/06/2013 170 1

  • Russian for English speaking learners

    Russian for English speaking learners

    Wagner, V.N. Russian for English speaking learners/ V.N. Wagners. -- Moscow: Russky Yazyk, 1984 621p.; 22cm. 1. Russian language -- Study and teaching. 2. Tiếng Nga -- Giáo khoa. 3. Tiếng Nga -- Học hỏi và giảng dạy. Dewey Class no. : 491.7 -- dc 21 Call no. : 491.7 W135 Dữ liệu xếp giá SKN002201 (DHSPKT -- KD -- )

     17 p hcmute 21/06/2013 295 2

Hướng dẫn khai thác thư viện số
getDocumentFilter3 p_strSchoolCode=hcmute