Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kết quả 1-12 trong khoảng 273
Giáo trình chuẩn HSK 2: = HSK 标准教程 2
Giáo trình chuẩn HSK 2: = HSK 标准教程 2/ B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch. -- Tái bản. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 143tr.: minh họa: 29cm. ISBN 9786045883624 Call no. : 495.1800711 K45-B613
12 p hcmute 22/05/2024 270 11
Giáo trình chuẩn HSK 1: = HSK 标准教程 1
Giáo trình chuẩn HSK 1: = HSK 标准教程 1/ B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch. -- Tái bản. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 141tr.: minh họa: 29cm. ISBN 9786045837818 Call no. : 495.1800711 K45-B613
13 p hcmute 22/05/2024 457 10
Ngữ nghĩa học Tiếng Anh=English Semantics
Ngữ nghĩa học Tiếng Anh=English Semantics/ Tô Minh Thanh. -- 5th ed. -- TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 226tr.: 21cm. Dùng cho môn học Ngữ dụng học. ISBN 9786047379484. Call no. : 420.7 T627-T367
8 p hcmute 08/11/2022 441 5
Tiếng Việt thực hành/ Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng . -- Hải Dương : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 279tr.: Minh họa 21cm. Dùng cho môn học Tiếng Việt thực hành. ISBN 9786040308498. Call no. : 495.9228 B932-T627
9 p hcmute 08/11/2022 312 2
800 câu đàm thoại giao tiếp Nhật-Việt
800 câu đàm thoại giao tiếp Nhật-Việt/ Trần Việt Thanh. -- Tp.HCM.: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 302tr.; 20cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 21 Call no. : 495.68 T772-T367
8 p hcmute 02/06/2022 284 0
Từ điển từ mới tiếng Việt / Chu Bích Thu (chủ biên), Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thúy Khanh,... -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 281tr.; 24cm Dewey Class no. : 595.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
7 p hcmute 02/06/2022 312 1
Từ điển tiếng việt phổ thông / Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thúy Khanh, Phạm Hùng Việt. -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 1100tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
4 p hcmute 02/06/2022 340 3
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt= English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms/ Nguyễn Minh, Ngọc Châu. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 1631tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 N573-M664
14 p hcmute 02/06/2022 276 0
Đại tự điển chữ Nôm/ Vũ Văn Kính. -- HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1999 1567tr; 25cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 V986-K52
4 p hcmute 02/06/2022 287 0
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt = English - Vietnamese general & specialised abbreviations dictionary/ Quang Hùng,Đỗ Lệ Hằng,Nguyễn Anh Dũng,Nguyễn Thị Tuyết. -- Đồng Tháp.: Nxb.Đồng Tháp, 1994 5134tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 Q124-H936
6 p hcmute 02/06/2022 313 0
Từ điển Anh - Việt : Khoảng 65.000 từ = Vietnamese - English dictionary. -- H.: khoa học xã hội, 1994 1959tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 T883
5 p hcmute 02/06/2022 308 0
Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành(chủ biên); Hà Quang Năng,Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt,Nguyễn Công Đức. -- In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học xã hội, 1998 430tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.922
4 p hcmute 02/06/2022 382 3