Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kết quả 22633-22644 trong khoảng 58428
Các món điểm tâm/ Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- H.: Phụ nữ, 2006 63tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.52 -- dc 21Call no. : 641.52 N573-V217
3 p hcmute 18/10/2021 252 1
Các món ăn chế biến từ cá/ Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006 171tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 N573-V217
8 p hcmute 18/10/2021 144 1
Món ngon từ hải sản/ Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- H.: Phụ nữ, 2006 63tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 N573-V217
3 p hcmute 18/10/2021 194 0
117 món ăn chay thông dụng/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Tổng hợp Tp.Hồ Chí MInh, 2005 183tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5636 -- dc 22, 641.502Call no. : 641.5636 T827-C545
8 p hcmute 18/10/2021 200 0
Thức ăn giảm mập: Kỹ thuật chế biến các món ăn
Thức ăn giảm mập: Kỹ thuật chế biến các món ăn/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tp.Hồ Chí MInh, 2003 160tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.5637 -- dc 22Call no. : 641.5637 T827-C545
12 p hcmute 18/10/2021 149 1
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.2
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.2/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 126tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 T827-C545
5 p hcmute 18/10/2021 236 0
Món ăn thông dụng/ Nguyễn Trúc Chi. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006 106tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 N573-C532
7 p hcmute 18/10/2021 106 0
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 128tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 T827-C545
6 p hcmute 18/10/2021 197 0
100 món ăn ngon/ Quỳnh Chi. -- H.: Phụ nữ, 2004 139.; 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 22Call no. : 641.82 Q178-C532
6 p hcmute 18/10/2021 155 0
50 món bánh - mứt thông dụng/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng, Lâm Thị Đậu. -- Tp.Hồ Chí Minh. : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 67tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.865 -- dc 22Call no. : 641.865 T827-C545
5 p hcmute 18/10/2021 207 0
Trà đạo/ Nguyễn Bá Hoàn. -- Huế.: Thuận hóa, 2003 106tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.01 -- dc 22Call no. : 641.01 N573-H678
7 p hcmute 18/10/2021 172 0
Sinh tố trị bệnh - làm đẹp/ Nguyễn Xuân Quý. -- Tp.HCM.: Phụ nữ, 2006 110tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.2 -- dc 22Call no. : 641.2 N573-Q98
5 p hcmute 18/10/2021 178 0
Bộ sưu tập nổi bật