- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Dictionnaire technique du batiment et des travaux publics
Dictionnaire technique du batiment et des travaux publics/ Maurice Barbier, Gustave Stoskopf, Janine Flitz, [et al.]. -- 2è ed.. -- Paris: Éditions Eyrolles, 1973 151p.includes bibliographie; 18cm. 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Tiếng Pháp -- Từ điển kỹ thuật. I. Barbier, Maurice. II. Flitz, Janine. III. Stoskopf, Gustave. Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 D554 Dữ liệu xếp giá...
6 p hcmute 01/11/2013 300 1
Từ khóa: Vật liệu học
Tendances de l' enseignement dans les annees 70: Une analyse quantitative. -- 1è ed
Tendances de l' enseignement dans les annees 70: Une analyse quantitative. -- 1è ed.. -- Paris: OCDE, 1984 147p.; 26cm. 1. Giáo dục học. 2. Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.102 -- dc 21 Call no. : 371.102 T291 Dữ liệu xếp giá SKN002662 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 01/11/2013 354 1
Từ khóa: Vật liệu học
Les maths le francais, les langues... a quoi ca me sert?: I' enseignant et la représentation de sa discipline/ Jacques Nimier. -- 1è ed.. -- Paris: CEDIC, 1985 147p.; 26cm. 1. Phương pháp giảng dạy (trường phổ thông). Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 N713 Dữ liệu xếp giá SKN002660 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 01/11/2013 339 2
Từ khóa: Vật liệu học
L' informatique: quels metiers?: Formations, profils, postes, rémunérations, évolutions. -- 1è ed
L' informatique: quels metiers?: Formations, profils, postes, rémunérations, évolutions. -- 1è ed.. -- Paris: Dunod, 1985 194p.; 20cm. ISBN 2 04 015572 4 1. Thông tin học. Dewey Class no. : 020 -- dc 21 Call no. : 020 I43 Dữ liệu xếp giá SKN002659 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 01/11/2013 292 1
Từ khóa: Vật liệu học
Enseignement technique et formation permanente
Enseignement technique et formation permanente/ Antoine Léon, Annie Chassignat. -- 1è ed.. -- Paris: Les Éditions ESF, 1976 148p.; 23cm. 1. Hướng nghiệp. 2. Sư phạm kỹ thuật. I. Chassignat, Annie. Dewey Class no. : 370.711 -- dc 21 Call no. : 370.711 L579 Dữ liệu xếp giá SKN002658 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 01/11/2013 181 1
Từ khóa: Vật liệu học
Etudes bibliographiques section B3: Informatique. -- 1è ed
Etudes bibliographiques section B3: Informatique. -- 1è ed.. -- Janvier: Olivier Dupas, 1987 388p.; 30cm. 1. Thông tin học. Dewey Class no. : 020 -- dc 21 Call no. : 020 E85 Dữ liệu xếp giá SKN002657 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 01/11/2013 342 1
Từ khóa: Vật liệu học
Inventaire instituts de recherche et de formation en matière de développement en Afrique = Directory development reseach and training institutes in Africa. -- 1è ed.. -- Paris: OCDE, 1986 262p.; 30cm. 1. Phát triển kinh tế. Dewey Class no. : 338.9 -- dc 21 Call no. : 338.9 I62 Dữ liệu xếp giá SKN002654 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
11 p hcmute 01/11/2013 312 1
Từ khóa: Vật liệu học
Répertoire projets de recherche en matière de développement en Afrique = Register development reseach projects in Africa. -- 1è ed.. -- Paris: OCDE, 1986 523p.; 30cm. 1. Phát triển kinh tế. Dewey Class no. : 338.9 -- dc 21 Call no. : 338.9 R425 Dữ liệu xếp giá SKN002653 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 01/11/2013 275 1
Từ khóa: Vật liệu học
Perspectives de politique scientifique et technologique. -- 1è ed
Perspectives de politique scientifique et technologique. -- 1è ed.. -- Paris: OCDE, 1985 101p.; 24cm. 1. Nhà nước và khoa học kỹ thuật. Dewey Class no. : 352.475 -- dc 21 Call no. : 352.475 P467 Dữ liệu xếp giá SKN002651 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 01/11/2013 411 1
Từ khóa: Vật liệu học
L'informatique graphique pour la communication d'entreprise
L'informatique graphique pour la communication d'entreprise/ Gilles Fouchard. -- 1è ed.. -- Paris: Hermes, 1989 59p.; 22cm. ISBN 2 86601 169 4 1. Truyền thông. Dewey Class no. : 382 -- dc 21 Call no. : 382 F763 Dữ liệu xếp giá SKN002647 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002574 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 01/11/2013 276 1
Từ khóa: Vật liệu học
Problèmes des échanges agricoles. -- 1è ed
Problèmes des échanges agricoles. -- 1è ed.. -- Paris: OCDE, 1982 194p.; 25cm. 1. Nông nghiệp. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 Call no. : 630.2 P962 Dữ liệu xếp giá SKN002645 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 01/11/2013 276 1
Từ khóa: Vật liệu học
Les industries agricoles et alimentaires: À la recherche de valeur ajoutée
French édition - Ouvrage dédicacé par l'auteur à la 1ere page - Très légères marques de lecture et ou de stockage mais du reste en tres bon état d'ensemble - envoi rapide et soigné dans une enveloppe à bulle depuis France. Editions Integral. Les industries agricoles et Alimentaires A la recherche de valeur ajoutée (Dédicacé). René Metzger. Broché. in8. 1982
9 p hcmute 01/11/2013 263 1
Từ khóa: Vật liệu học, Vật liệu tổng hợp