- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 399 1
Kỹ thuật soạn thảo văn bản trong quản lý và kinh doanh
Kỹ thuật soạn thảo văn bản trong quản lý và kinh doanh/ Nguyễn Thị Đức Hạnh. -- Hà Nội: Lao động, 1999 496tr; 20.5cm Dewey Class no. : 651.3 -- dc 21Call no. : 651.3 N573-H241
12 p hcmute 22/04/2022 318 1
Từ khóa: 1. Hành chính văn phòng. I. Lê Hải Anh. II. Trần Nam Sơn.
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1: Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ XVIII/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi, Vũ Thị Ngọc Anh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 307tr.; 27cm Dewey Class no. : 720.9 -- dc 22Call no. : 720.9 Đ182-H678
7 p hcmute 08/04/2022 477 1
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 524 0
Giải tích 1/ Nguyễn Đình Huy, Ngô Thu Lương, Nguyễn Quốc Lân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 515 -- dc 22Call no. : 515 N573-H987
6 p hcmute 07/04/2022 615 6
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 446 0
Giải tích số/ Trần Anh Bảo, Nguyễn Văn Khải, Phạm Văn Kiều, Ngô Xuân Sơn. -- Tp.HCM : Đại học Sư Phạm, 2003 180tr.; 21cm Dewey Class no. : 518.07 -- dc 22Call no. : 518.07 T772-B221
6 p hcmute 06/04/2022 368 1
Từ khóa: 1. Giải tích học. I. Ngô Xuân Sơn. II. Nguyễn Văn Khải. III. Phạm Văn Kiều. IV. Trần Anh Bảo.
Sửa chữa động cơ diesel/ Han Sang Don; Lê Anh Tuấn, Lê Thượng Hiền (dịch); Trần Văn Địch (hiệu đính). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 190tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.436 -- dc 21Call no. : 621.436 H233-D674
4 p hcmute 24/03/2022 486 2
Từ khóa: 1. Động cơ đốt trong -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Động cơ Diesel -- Bảo trì và sửa chữa. I. Lê Anh Tuấn, Dịch giả. II. Lê Thượng Hiền, Dịch giả. III. Trần Văn Địch, Hiệu đính.
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 16/03/2022 386 0
Tất cả các dòng sông đều chảy= All the rivers run
Tất cả các dòng sông đều chảy= All the rivers run/ Nancy Cato. -- Hà Nội : Văn học, 2017 612tr. ; 21cm ISBN 8935236411011 Dewey Class no. : 823.91 -- dc 23Call no. : 823.91 C366
4 p hcmute 14/03/2022 383 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết. 2. Văn học hiện đại. 3. Úc. I. Anh Trần Dịch. II. Trương Võ Anh Giang Dịch.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Anh - Việt = English-English - Vietnamese illustrated Dictionary of Technology/ Trần Văn Minh, Thúy Lan(dịch và chú giải). -- TP.HCM.: Đại học quốc gia TP.HCM, 2000 621tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 09/03/2022 342 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. I. Thúy Lan. II. Trần Văn Minh.
Công trình biển - Tiêu chuẩn thực hành nạo vét và tôn tạo đất
Công trình biển - Tiêu chuẩn thực hành nạo vét và tôn tạo đất/ Dịch: Nguyễn Hữu Đẩu (ch.b), Tạ Văn Giang, Trần Thị Vân Anh . -- H.: Xây dựng, 2002 164tr.; 27cm Dewey Class no. : 627.73 -- dc 22Call no. : 627.73 C749
11 p hcmute 04/10/2021 357 0