- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Xây dựng ứng dụng hỗ trợ học từ vựng tiếng anh trên android
Android là hệ điều hành mã nguồn mở. Google phát triển Android theo hướng cung cấp mã nguồn, không ràng buộc các nhà phát triển thiết bị. Điều đó mang lại một lợi ích không nhỏ khi ngày nay đang dần có rất nhiều lập trình viên đầu tư và phát triển hệ điều hành này theo nhiều hướng khác nhau. Với Google, Android hoàn toàn miễn phí, hãng không thu...
22 p hcmute 17/12/2019 359 2
Từ khóa: Xây dựng ứng dụng hỗ trợ học từ vựng tiếng anh trên android, DƯƠNG HỒNG PHÚC, ĐÀO THỊ PHƯỢNG
Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc= English on building and architecture
Cung cấp kiến thức quan trọng cho người đọc trong ngành xây dựng và kiến trúc Có nhiều bài tập kèm đáp án tạo điều kiện thuận lợi cho những người tự học tiếng anh khoa học Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 428 V872-C371
10 p hcmute 09/01/2013 675 22
Từ khóa: Tiếng Anh kỹ thuật, Tiếng Anh thực hành, xây dựng, kiến trúc
Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị
Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị / Vi Thị Quốc Khánh. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2012 149tr.; 27cm Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 428 V598-K45
21 p hcmute 09/01/2013 1160 34
Từ khóa: Tiếng Anh kỹ thuật, kiến trúc, xây dựng, quy hoạch, kỹ thuật xây dựng đô thị
TIẾNG ANH TRONG KIẾN TRÚC XÂY DỰNG
Tiếng Anh Trong kiến trúc và xây dựng: là một tài liệu bổ ích đã được viết trên cơ sở các nội dung đã nêu, đồng thời có chú trọng tới việc luyện tập các kĩ năng diễn đạt (nói), dịch, viết những vấn đề chuyên môn trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng công trình, nhà cửa. Cuối mỗi bài có phần luyện nghe sách. Sách gồm 12 bài cơ bản, ngoài...
238 p hcmute 25/07/2012 868 68
Từ khóa: giáo trình, tiếng anh chuyên ngành, kiến trúc xây dựng, thuật ngữ xây dựng, thuật ngữ tiếng anh, tiếng anh xây dựng
H. MEASURES TO ENSURE QUALITY OF WORK H. BIỆN PHÁP ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG CÔNG TRÌNH 1. System of quality control of the contractor: 1. Hệ thống kiểm tra chất lượng của nhà thầu: 1.1. Processes, rules applied in the range of construction works: 1.1. Các qui trình, qui phạm áp dụng trong thi công công trình:...
12 p hcmute 12/06/2012 601 44
Từ khóa: tiếng Anh xây dựng, thuật ngữ tiếng Anh, tiếng Anh công trình, từ điển thuật ngữ tiếng Anh
MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH THƯỜNG DÙNG TRONG BẢN VẼ KỸ THUẬT NGHÀNH NƯỚC
Bãi để vật liệu: Material Area Bản vẽ số..: Drawing No.. Bản vẽ xây dựng: Contruction Drawing Bảng thống kê vật tư: List of Material Bể cảnh: Fountain Bể chứa nước: Storage Resorvoir Bể chứa: Storage Resovoir Bể lắng ngang : Clarifier tank Bể lắng ngang: Clarifier tank Bể lọc nhanh trọng lực: Gravity Filter
16 p hcmute 17/01/2012 1764 24
Từ khóa: bản vẽ xây dựng, thuật ngữ tiếng anh, vật liệu, thuật ngữ ngành nước, từ vựng tiếng anh chuyên ngành