- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sách được trình bày chi tiết rõ ràng, đi từ những kiến thức cơ bản đền nâng cao về lĩnh vực Điện tử viễn thông. Xuyên suốt sách, trong quá trình trình bày lý thuyết, luôn có phần ví dụ minh họa cụ thể giúp bạn nắm bắt chương trình một cách nhanh chóng. Sau khi sử dụng sách, bạn đọc không chỉ nắm vững được những thuật ngữ tiếng Anh chuyên...
6 p hcmute 15/01/2021 409 2
Từ khóa: Điện tử bán dẫn -- Thuật ngữ, Điện tử học -- Thuật ngữ, Tiếng Anh kỹ thuật, Viễn thông -- Thuật ngữ
Phục vụ cho hoạt động dạy học song ngữ ở trường SKC005583Nghiên cứu biên soạn các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành phục vụ giảng dạy song ngữ môn điện tử cơ bản hệ đào tạo 150 tín chỉ của khoa Điện - điện tử, trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh : Đề tài khoa học và công nghệ cấp trường T2015-78 / Lê Thanh Đạo. -- Tp. Hồ...
22 p hcmute 20/06/2018 670 1
Từ khóa: thuật ngữ tiếng Anh, giảng dạy song ngữ môn điện tử, khoa điện - điện tử
Từ điển Toán học Anh - Việt do nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật xuất bản và in ấn gồm khoảng 17000 từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Toán học. Từ vựng ở giáo trình tập trung vào việc cung cấp cho học sinh, sinh viên các từ, cụm từ, thuật ngữ để thuận tiện cho việc nghiên cứu về các số, cấu trúc, không gian và các phép biến đổi, nghiên cứu...
451 p hcmute 16/03/2016 843 15
Từ khóa: Từ điển Toán học, Từ điển Toán học Anh - Việt, Từ điển chuyên ngành Toán học, Thuật ngữ Toán học, Tiếng Anh chuyên ngành Toán, Từ điển tiếng Anh
Bộ Từ điển Tiếng Anh Kinh tế, Thương mại, Ngoại thương bao gồm trên 10.000 thuật ngữ thường xuyên sử dụng trong môi trường học tập và làm việc. Bộ từ điển giúp các bạn tra cứu dễ dàng nghĩa của các thuật ngữ kinh tế và các từ đồng nghĩa, liên quan cùng chủ đề.
278 p hcmute 15/06/2012 690 14
Từ khóa: tiếng Anh kinh tế, từ điển, tiếng Anh thương mại, thuật ngữ kinh tế, thuật ngữ tiếng Anh thương mại
H. MEASURES TO ENSURE QUALITY OF WORK H. BIỆN PHÁP ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG CÔNG TRÌNH 1. System of quality control of the contractor: 1. Hệ thống kiểm tra chất lượng của nhà thầu: 1.1. Processes, rules applied in the range of construction works: 1.1. Các qui trình, qui phạm áp dụng trong thi công công trình:...
12 p hcmute 12/06/2012 620 44
Từ khóa: tiếng Anh xây dựng, thuật ngữ tiếng Anh, tiếng Anh công trình, từ điển thuật ngữ tiếng Anh