- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phân tích việc áp dụng lean Manufacturing tại bộ phận in Tampo của Công ty TNHH công nghiệp Plus Việt Nam: Đồ án tốt nghiệp ngành Quản lí công nghiệp/ Nguyễn Thị Yến Nhi; Nguyễn Thị Thanh Vân (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 vii, 106tr.; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 658.5 -- dc 23 Call no. :...
109 p hcmute 26/05/2022 859 31
Từ khóa: Công ty TNHH công nghiệp Plus Việt Nam, Lean manufacturing, Quản lý sản xuất, Nguyễn Thị Thanh Vân,
Quản trị sản xuất và tác nghiệp
Quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trần Đức Lộc, Trần Văn Phùng. -- H.: Tài chính, 2008 463tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 T772-L811
12 p hcmute 26/05/2022 500 9
Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp
Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Chủ biên : Trần Đức Lộc. -- H.: Tài chính, 2009 342tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 T772-L811
9 p hcmute 26/05/2022 587 10
Nâng cao hiệu quả sản xuất dây thừng tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Dây sợi Rồng Á Châu
Nâng cao hiệu quả sản xuất dây thừng tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Dây sợi Rồng Á Châu: Đồ án tốt nghiệp Khoa chất lượng cao ngành Quản lý công nghiệp/ Nguyễn Thị Ngọc Dung; Nguyễn Khắc Hiếu (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019 85tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 658.5 -- dc...
90 p hcmute 26/05/2022 505 8
Từ khóa: Quản lý sản xuất, Quy trình sản xuất -- Công ty Trách nhiệm hữu hạn Dây sợi Rồng Á Châu, Nguyễn Khắc Hiếu
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 378 0
Công nghệ thủy tinh xây dựng/ Bạch Đình Thiên. -- Hà Nội: Xây dựng, 2004 555tr.; 27cm Dewey Class no. : 693.96 -- dc 22 Call no. : 693.96 B116-T434
7 p hcmute 23/05/2022 303 0
Từ khóa: 1. Thủy tinh -- Vật liệu xây dựng. 2. Vật liệu xây dựng -- Sản xuất.
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 346 0
Lập trình giao diện người và máy HMI (HUMAN MACHINE INTERFACE): Tự động hóa với WINCC
Lập trình giao diện người và máy HMI (HUMAN MACHINE INTERFACE): Tự động hóa với WINCC/ Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy. -- Tái bản, bổ sung. -- H.: Hồng Đức, 2011 287tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 22 Call no. : 629.8 T772-H111
4 p hcmute 23/05/2022 502 11
Từ khóa: Người máy, Tự động hóa, Tự động hóa trong sản xuất, Phạm Quang Huy
Truyền động điện và trang bị điện với S7 - Visu - WinCC
Truyền động điện và trang bị điện với S7 - Visu - WinCC/ Nguyễn Thị Ngọc Loan, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển. -- H.: Giao thông Vận tải, 2009 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 N573-L795
4 p hcmute 23/05/2022 453 1
Từ khóa: Điều khiển tự động, Dây chuyền sản xuất -- Điều khiển tự động. 3. Lý thuyết điều khiển. 4. S7 (Chương trình máy tính). 5. Visu (Chương trình máy tính ). 6. WinCC ( Chương trình máy tính ). I. Phùng Thị Nguyệt. II. Phạm Quang Hiển.
Hệ thống sản xuất tự động hóa tích hợp máy tính
Hệ thống sản xuất tự động hóa tích hợp máy tính/ Trần Trọng Minh, Nguyễn Phạm Thục Anh. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 173tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 T772-M664
8 p hcmute 23/05/2022 551 3
Giám sát (Công việc của quản đốc và tổ trưởng)
Giám sát (Công việc của quản đốc và tổ trưởng)/ Đặng Minh Trang. -- H.: Thống kê, 2006 519tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.302 -- dc 22 Call no. : 658.302 Đ182-T772
14 p hcmute 19/05/2022 303 0
Marketing ứng dụng trong sản xuất kinh doanh thương mại - kinh doanh
Marketing ứng dụng trong sản xuất kinh doanh thương mại - kinh doanh/ Lưu Thanh Đức Hải. -- H.: Thống kê, 2007 207tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22 Call no. : 658.8 L978-H124
6 p hcmute 19/05/2022 687 3
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Marketing -- Sản xuất kinh doanh thương mại.