- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển giải thích các thuật ngữ cấu trúc bê tông - kim loại và kết cấu trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English Vietnamese dictionary of cocrete - Metal and structures in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre : Giao thông vận tải, 2004 604tr.; 21cm I. Tạ Văn Hùng. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T665-H239
3 p hcmute 11/05/2022 179 0
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển.
Từ điển giải thích thuât ngữ vật liệu nội thất - Hệ thống kết cấu và vận chuyển trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of fumishings - Special structures and ceveying systems used in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre : Giao thông vận tải, 2004 256tr.; 21cm I. Tạ Văn Hùng. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. :...
5 p hcmute 11/05/2022 257 1
Từ khóa: 1. Vật liệu nội thất -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển.
Từ điển giải thích thuật ngữ hoàn thiện các hạng mục công trình trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of finishes used in construction / Tống Phức Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến tre: Giao thông vận tải, 2004 417tr.; 21cm I. Tạ Văn Hùng. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T665-H239
4 p hcmute 11/05/2022 132 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Từ điển.
Từ điển xây dựng Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of building and civil engineering / GS. Võ Như Cầu. -- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2000 975tr. : 21cm.Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
9 p hcmute 11/05/2022 259 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 11/05/2022 212 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh/ Trần Quang, Đỗ Thanh. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 1998 1670tr.; 20.5cm I. Đỗ Thanh. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T772-Q124
4 p hcmute 11/05/2022 294 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Kiến trúc -- Từ điển. 3. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Thực hành kỹ thuật điện - điện tử trong hệ thống sưởi - thông gió điều hòa không khí
Thực hành kỹ thuật điện - điện tử trong hệ thống sưởi - thông gió điều hòa không khí/ Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2012 240tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 22Call no. : 621.31 T164-M953
4 p hcmute 10/05/2022 463 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Mạch điện ứng dụng. 2. Khí cụ điện. 3. Mạch điện -- Thiết bị điều hòa không khí.
Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà
Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà/ Trần Duy Phụng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 198tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22Call no. : 621.319 T772-P577
6 p hcmute 10/05/2022 478 18
Từ điển kỹ thuật xây dựng cầu Việt - Anh
Từ điển kỹ thuật xây dựng cầu Việt - Anh/ Nguyễn Viết Trung (Chủ biên), Đào Duy Lâm. -- H.: Xây dựng, 2011 280tr.; 15cm I. Đào Duy Lâm. Dewey Class no. : 624.203 -- dc 22Call no. : 624.203 N573-T871
4 p hcmute 10/05/2022 190 0
Từ khóa: 1. Cầu -- Kỹ thuật xây dựng. 2. Kỹ thuật xây dựng cầu -- Từ điển
Xử lý số tín hiệu - Tập 2: Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab
Xử lý số tín hiệu - Tập 2: Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab/ Hồ Văn Sung. -- Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Giáo dục, 2009 263tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22Call no. : 621.3822 H678-S958
8 p hcmute 10/05/2022 423 5
Sổ tay đồ dùng điện gia đình : Chọn mua, sử dụng, sửa chữa
Sổ tay đồ dùng điện gia đình : Chọn mua, sử dụng, sửa chữa/ Phạm Văn Khiết. -- H.: Lao động, 2006 510tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 P534-K45
6 p hcmute 10/05/2022 291 8
Từ khóa: 1. Đồ dùng điện. 2. Đồ dùng điện gia đình. 3. Dụng cụ điện.
Ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch
Ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch/ Nguyễn Quốc Tuấn. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006 320tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 22Call no. : 621.3815 N573-T883
7 p hcmute 10/05/2022 698 14
Từ khóa: 1. Lập trình ứng dụng. 2. Mạch điện tử -- Kỹ thuật thiết kế.