- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, Lê Quang Huy. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 841tr : 21cm. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
7 p hcmute 30/05/2022 358 2
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 23/05/2022 267 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển xây dựng Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of building and civil engineering / GS. Võ Như Cầu. -- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2000 975tr. : 21cm.Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
9 p hcmute 11/05/2022 270 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 11/05/2022 229 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh/ Trần Quang, Đỗ Thanh. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 1998 1670tr.; 20.5cm I. Đỗ Thanh. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T772-Q124
4 p hcmute 11/05/2022 304 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Kiến trúc -- Từ điển. 3. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển Anh-Việt - Việt-Anh về kiến trúc và xây dựng = Commonly used English-Vietnamese dictionary and Vietnamese-English dictionary of building and architecture of architecture and construction/ Võ Như Cầu. -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2003 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
4 p hcmute 19/04/2022 209 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc/ Đoàn Định Kiến, Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng, Đoàn Như Kim, Lê Kiều. -- H.: Xây dựng, 2003 496tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 16/03/2022 311 0
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of civil engineering:Khoảng 42.000 thuật ngữ/ Nguyễn Văn Bình. -- Tái bản lần thứ nhất. -- TP.HCM.: Trường Đại học Quốc gia, 2006 1021tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 N573-B613
4 p hcmute 16/03/2022 210 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Móng cọc tháp/ Lê Đức Thắng. -- Hà Nội : Khoa Học Kỹ Thuật, 1977 123tr.; 19cm. Dewey Class no. : -- dc 21Call no. : 624.154 L433-T367
5 p hcmute 15/03/2022 186 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.