- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bộ Từ điển Tiếng Anh Kinh tế, Thương mại, Ngoại thương bao gồm trên 10.000 thuật ngữ thường xuyên sử dụng trong môi trường học tập và làm việc. Bộ từ điển giúp các bạn tra cứu dễ dàng nghĩa của các thuật ngữ kinh tế và các từ đồng nghĩa, liên quan cùng chủ đề.
278 p hcmute 15/06/2012 681 14
Từ khóa: tiếng Anh kinh tế, từ điển, tiếng Anh thương mại, thuật ngữ kinh tế, thuật ngữ tiếng Anh thương mại
H. MEASURES TO ENSURE QUALITY OF WORK H. BIỆN PHÁP ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG CÔNG TRÌNH 1. System of quality control of the contractor: 1. Hệ thống kiểm tra chất lượng của nhà thầu: 1.1. Processes, rules applied in the range of construction works: 1.1. Các qui trình, qui phạm áp dụng trong thi công công trình:...
12 p hcmute 12/06/2012 607 44
Từ khóa: tiếng Anh xây dựng, thuật ngữ tiếng Anh, tiếng Anh công trình, từ điển thuật ngữ tiếng Anh
Sân khấu là một nhánh của nghệ thuật trình diễn. Dù một vài loại trình diễn được xem là sân khấu - như một nghệ thuật trình diễn, nó thường được xem là những buổi biểu diễn trực tiếp mang tính kịch.[1] Một sự trình diễn mang tính kịch tạo ra sự ảo tưởng trong khán giả.[2] Theo định nghĩa trên, sân khấu đã tồn tại từ buổi bình minh của...
22 p hcmute 28/05/2012 712 2
Từ khóa: cách diễn xuất, hát quan họ, cải lương việt nam, kịch bản sân khấu, nghệ thuật sân khấu, tài năng điện ảnh, nghệ sĩ điện ảnh, tài liệu diện ảnh, lý thuyết sân khấu, luật hát nói
Đây là một giáo trình dành cho các bé, để cho các bé có thể nhận biết được một số các con vật, loài hoc, các màu sắc thường thấy trong cuôch sống hàng ngày. Bảng chữ cái là một tập hợp các chữ cái - những ký hiệu viết cơ bản hoặc tự vị — một trong số chúng thường đại diện cho một hoặc nhiều âm vị trong ngôn ngữ nói, hoặc trong hiện...
118 p hcmute 28/05/2012 538 3
Từ khóa: giáo án điện tử mầm non, bảng chữ cái, giáo trình cho bé, dạy bé học chữ, học chữ bằng hình ảnh, bảng chữ cái
Tài liệu “Hề chèo” được biên soạn với mục đích góp phần tích cực vào việc tiếp nối truyền thống của cha ông, duy trì lấy một phần vốn quý của Việt Nam ta, và mong rằng các nhà biên kịch, làm sanan khấu ngày nay cải biên và cách mạng hóa nó, để nhằm đưa tiếng cười vốn lành mạnh khỏe khoắn đến với mọi người
346 p hcmute 28/05/2012 598 4
Từ khóa: tài liệu Hề chèo, học Hề chèo, diễn viên Hề chèo, diễn Hề chèo, nghề Hề chèo, tài liệu ngành điện ảnh, kịch bản phim truyền hình,
Kịch bản là gì? Kịch bản là một văn bản phác thảo những yếu tố về âm thanh, hành động, hình ảnh, ngôn ngữ cần thiết để kể một câu chuyện. Tại sao lại là “phác thảo”? Bởi vì một bộ phim là một sản phẩm mang tính hợp tác cao độ. Đạo diễn, diễn viên, nhóm quay phim sẽ dựa trên những phác thảo của bạn để chuyển thể câu chuyện theo...
58 p hcmute 28/05/2012 1012 8
Từ khóa: cách diễn xuất, tài liệu ngành điện ảnh, sản xuất phim nhựa, điện ảnh việt nam, kịch bản sân khấu, cải lương việt nam,
BHLĐ là thông qua các biện pháp về khoa học kỹ thuật, tổ chức, kinh tế, xã hội để loại trừ các yếu tố nguy hiểm và có hại phát sinh trong quá trình sản xuất; tạo nên một điều kiện lao động thuận lợi và ngày càng được cải thiện để ngăn ngừa tai nạn lao độngvà bệnh nghề nghiệp, hạn chế ốm đau, giảm sút sức khoẻ cũng như những thiệt...
75 p hcmute 17/05/2012 3359 198
Từ khóa: giáo trình, anh toàn điện, hệ thống điện, bảo hộ lao động, điện công nghiệp
Từ diển Anh Việt chuyên ngành kinh tế và tài chính
Tài liệu tham khảo từ điển anh việt chuyên ngành kinh tế tài chính, bao gồm các từ vựng thông dụng và hay sử dụng nhất trong ngành kinh tế
307 p hcmute 17/01/2012 655 26
Từ khóa: tiếng anh thương mại căn bản, từ điển anh văn chuyên ngành, từ điển tiếng anh chuyên ngành, từ điển tiếng anh thương mại, tài liệu tiếng anh thương mại,
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p2
simple closed c. ®−êng ®ãng ®¬n sine c. ®−êng sin sinistrorsal c. ®−êng xo¾n tr¸i skew c. hh. ®−êng lÖch space c. hh. ®−êng ghÒnh star-like c. ®−êng gièng h×nh sao stress-train c. ®−êng øng suÊt biÕn d¹ng syzygetic c. ®−êng héi xung, ®−êng xiziji tangent c. ®−êng tiÕp xóc three leaved rose c. ®−êng hoa hång ba c¸nh trannsendental c. ®−êng siªu viÖt transition c. ®−êng...
50 p hcmute 17/01/2012 551 6
Từ khóa: Thuật ngữ toán học anh việt, Từ điển toán học, từ điển Anh Việt, từ vựng, anh văn chuyên ngành
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p1
sequenti al c. s¬ ®å tr×nh tù c¸c phÐp tÝnh shift c. s¬ ®å tr−ît smoothing c. m¹ch läc tr¬n, m¹ch san b»ng squaring c. s¬ ®å h×nh thµnh c¸c xung vu«ng gãc stabilizing c. chu tuyÕn æn ®Þnh stamped c. s¬ ®å dËp subtraction c. m¹ch trõ sweep c. khèi quÐt, m¹ch quÐt switching c. [s¬ ®å ng¾t, s¬ ®å ®¶o] m¹ch symbolic(al) c. m¹ch ký hiÖu symmetric(al) c. s¬ ®å ®èi xøng synchronizing c....
50 p hcmute 17/01/2012 598 5
Từ khóa: Thuật ngữ toán học anh việt, Từ điển toán học, từ điển Anh Việt, từ vựng, anh văn chuyên ngành
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p8
stochastically mét c¸ch ngÉu nhiªn stock kt. dù tr÷ (hµng ho¸); cæ phÇn chøng kho¸n deal s. kt. tµi s¶n (chÕt) joint s. kt. t− b¶n cæ phÇn retail s. dù tr÷ chi phÝ stop dõng l¹i // sù ng¨n l¹i; dÊu chÊm c©u, sù dõng full s. dÊu chÊm storage bé nhí carry s. mt. bé nhí chuyÓn dÞch dielectric s. mt. bé nhí ®iÖn m«i digital s. bé nhí ch÷ sè electric(al) s. bé nhí ®iÖn erasable s. bé nhí xo¸...
50 p hcmute 17/01/2012 502 6
Từ khóa: Thuật ngữ toán học anh việt, Từ điển toán học, từ điển Anh Việt, từ vựng, anh văn chuyên ngành
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p7
Tài liệu bao gồm những thuật ngữ thông dụng nhất trong toán học, đặc biệt với hình thức song ngữ giúp các bạn tìm hiểu một cách dễ dàng hơn
50 p hcmute 17/01/2012 640 5
Từ khóa: Thuật ngữ toán học anh việt, Từ điển toán học, từ điển Anh Việt, từ vựng, anh văn chuyên ngành