» Từ khóa: công nghiệp điện

Kết quả 73-84 trong khoảng 157
  • Practical Electronics: Praktische Elektronik

    Practical Electronics: Praktische Elektronik

    Practical Electronics: Praktische Elektronik/ Worksheets and assembly intructions/ Hienz Piest. -- 1st ed.. -- Eschborn: (GTZ) GmbH, 1994 108p.; 27cm. 1. Điện tử học -- Thực hành. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 P896 Dữ liệu xếp giá SKN000894 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 03/10/2013 232 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electronic measurements and instrumentation

    Electronic measurements and instrumentation

    Electronic measurements and instrumentation/ Bernard M. Oliver, John M. Cage. -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1971 729p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Đo lường điện tử. 3. Electronic measurements. 4. Kỹ thuật điện tử. I. Cage, John M. Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21 Call no. : 621.37 O48 Dữ liệu xếp giá SKN000890 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 03/10/2013 496 3

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electrical and radio engineering for physicists= Курс электротехники и радиотехники

    Electrical and radio engineering for physicists= Курс электротехники и радиотехники

    Electrical and radio engineering for physicists= Курс электротехники и радиотехники/ A. Molchanov, P. Zanadvorov ; Translated from the Russian by G. Roberts and V. Povzner. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1973 383p.; 19cm. 1. Electricity. 2. Electronics. 3. Kỹ thuật điện. 4. Kỹ thuật điện tử. I. Povzner, V., Translator. II. Robert, G., Translator. III. Zanadnorov, P....

     7 p hcmute 03/10/2013 391 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Radioelectronic measurements= Радиоэлектронные измерения

    Radioelectronic measurements= Радиоэлектронные измерения

    Radioelectronic measurements= Радиоэлектронные измерения/ G. Mirsky, Boris Kuznetsov . -- 1st ed.. . -- Moscow: Mir, 1978 503p.; 22cm. 1. Đo lường điện. 2. Electronic measurements. 3. Kỹ thuật điện tử. 4. Radio. 5. Vô tuyến điện . I. Kuznetsov, Boris. Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21 Call no. : 621.381 M676 Dữ liệu xếp giá SKN000886 (DHSPKT -- KD --...

     8 p hcmute 03/10/2013 498 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electronecs seven

    Electronecs seven

    Electronecs seven / Harry Mileaf . -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 131p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000885 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 03/10/2013 304 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electronics

    Electronics

    Electronics/ Harry Mileaf, Six. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 153p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000884 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 03/10/2013 141 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electronics

    Electronics

    Electronics/ Harry Mileaf, Five. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 158p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000883 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 03/10/2013 181 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electronics

    Electronics

    Electronics/ Harry Mileaf, Four. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 118p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000882 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 03/10/2013 260 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electronics

    Electronics

    Electronics/ Harry Mileaf, Three. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 141p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000881 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 03/10/2013 142 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electronics

    Electronics

    Electronics/ Harry Mileaf, Two. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 117p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000880 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 03/10/2013 164 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electronics

    Electronics

    Electronics/ Harry Mileaf, One. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 149p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000879 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 03/10/2013 105 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Microwave experiments

    Microwave experiments

    Microwave experiments/ Algie L. Lance, Joseph M. Considine, Darrell Rose. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1966 180p.; 25cm. Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học. 2. Microwaves. I. Considine, Joseph M. II. Rose, Darrell. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 L246 Dữ liệu xếp giá SKN000873 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000874 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 03/10/2013 281 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag công nghiệp điện/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=72/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew