Radioelectronic measurements= Радиоэлектронные измерения

Radioelectronic measurements= Радиоэлектронные измерения/ G. Mirsky, Boris Kuznetsov . -- 1st ed.. . -- Moscow: Mir, 1978
503p.; 22cm.


1. Đo lường điện. 2. Electronic measurements. 3. Kỹ thuật điện tử. 4. Radio. 5. Vô tuyến điện . I. Kuznetsov, Boris.

Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21
Call no. : 621.381 M676




Dữ liệu xếp giá
SKN000886 (DHSPKT -- KD -- )
SKN000887 (DHSPKT -- KD -- )

Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

8 p minhhoai 03/10/2013 498 1