- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiên cứu ảnh hưởng của nguyên liệu và điều kiện chế biến đến một số chỉ tiêu chất lượng của miến sản xuất từ tinh bột khoai lang: Đồ án Tốt nghiệp ngành Công nghệ thực phẩm/ Lương Thị Thu Hà, Lê Hoàng Tuyết Trinh; Hoàng Văn Chuyển (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2022
78 p hcmute 21/04/2023 318 8
Từ khóa: Công nghệ chế biến, Miến khoai lang, Tinh bột khoai lang
Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Tuyết. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 111tr ; 24cm Dewey Class no. : 664.1 -- dc 21 Call no. : 664.1 N573-T968
8 p hcmute 18/05/2022 323 0
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Chế biến thực phẩm. 3. Thực phẩm.
Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản - Tập II: Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền/ Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 379tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 N573-C212
7 p hcmute 17/05/2022 727 8
Từ khóa: 1. Công nghệ chế biến thực phẩm -- Chế biến thủy sản. I. Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Anh Tuấn.
Kỹ thuật chế biến các loại trái cây thông dụng
Kỹ thuật chế biến các loại trái cây thông dụng/ Đức Minh. -- H.: Thanh niên, 2008 358tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 Đ822-M664
6 p hcmute 17/05/2022 263 1
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Trái cây -- Kỹ thuật bảo quản. 3. Trái cây -- Kỹ thuật chế biến.
Bảo quản và chế biến rau quả/ Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Nguyễn Văn Thoa. -- Xb. lần thứ 3, có sữa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 N573-T562
8 p hcmute 17/05/2022 652 20
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H : Giáo dục, 2006 299tr ; 27cm Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 N573-P577
5 p hcmute 17/05/2022 231 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Chế biến thực phẩm. I. Nguyễn Văn Thoa.
Những nghề gắn với nông thôn/ Nguyễn Đức Thạch. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000 304tr; 20.5cm Dewey Class no. : 630.72 -- dc 21Call no. : 630.72 N573-T359
13 p hcmute 04/05/2022 330 0
Giáo trình hóa sinh công nghiệp
Giáo trình hóa sinh công nghiệp/ Lê Ngọc Tú (ch.b.), La Văn Chứ, Đặng Thị Thu,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 443tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.63 -- dc 21Call no. : 660.63 L433-T883
6 p hcmute 19/04/2022 437 5
Kỹ thuật thu hái bảo quản quả tươi sạch một số loại trái cây
Kỹ thuật thu hái bảo quản quả tươi sạch một số loại trái cây/ Phạm Văn Côn. -- H.: Nông nghiệp, 2006 104tr; 19cm Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 P534-C743
5 p hcmute 08/04/2022 426 1
Từ khóa: .1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Trái cây -- Chế biến.
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch / Viện CISDOMA. -- Hà Nội : Lao động xã hội, 2005 115tr ; 21cm Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 B221
6 p hcmute 08/04/2022 445 2
Từ khóa: .1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Chế biến nông sản.
Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây
Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây / Hà Thị Hiến. -- Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2004. 126tr. : 19cm. Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 H111-H633
4 p hcmute 08/04/2022 314 0
Từ khóa: .1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Trái cây -- Chế biến.
Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch
Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Văn Chương/ T1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 100tr; 19cm Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 T772-C561
6 p hcmute 08/04/2022 376 5
Từ khóa: .Trần Văn Chương Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Văn Chương/ T1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 100tr; 19cm 1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Chế biến nông sản. Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21 Call no. : 631.55 T772-C561