- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Patternmaking for underwear design
Patternmaking for underwear design/ Kristina Shin. -- [Seattle, wash]: [Createspace], 2010 250p.; 26cm ISBN 9781451511598 1. Dressmaking -- Pattern design. 2. Sleepwear. 3. Underwear. Dewey Class no. : 646.42 -- dc 22 Call no. : 646.42 S556 Dữ liệu xếp giá SKN006892 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 16/10/2013 750 20
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Pattern magic 2/ Tomoko Nakamichi. -- London: Laurence king, 2007 103p.; 26cm ISBN 9781856697064 1. Clothing and dress measurements. 2. Dressmaking -- Pattern design. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 22 Call no. : 646.4072 N163 Dữ liệu xếp giá SKN006883 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 16/10/2013 705 13
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Pattern cutting for lingrie, beachwear and leisurewear
Pattern cutting for lingrie, beachwear and leisurewear/ Ann Haggar. -- 2nd ed. -- Malden, MA: Blackwell Pub., 2004 279p.; 24cm ISBN 9781405118583 1. Bathing suits. 2. Dressmaking -- Pattern design. 3. Lingerie. 4. Sleepwear. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 22 Call no. : 646.4072 H145 Dữ liệu xếp giá SKN006780 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 16/10/2013 457 11
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Metric pattern cutting for women's wear
Metric pattern cutting for women's wear/ Winifred Aldrich. -- 5th ed. -- Hong Kong.: Blackwell Publishing, 2008 215p.; 27cm ISBN 101405175672 ISBN 139781405175678 1. Dressmaking-Pattern design. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 22 Call no. : 646.4072 A365 Dữ liệu xếp giá SKN006716 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 16/10/2013 563 12
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Metric pattern cutting for menswear
Metric pattern cutting for menswear/ Winifred Aldrich. -- th ed. -- Chicheste.: Wiley, 2011 198p.; 26cm ISBN 9781405182935 1. Children's clothing--Pattern design. 2. Garment cutting. 3. Infants' clothing--Pattern design. Dewey Class no. : 646.36 -- dc 22 Call no. : 646.36 A365 Dữ liệu xếp giá SKN006715 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 16/10/2013 525 9
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Metric pattern cutting for children's wear and babywear: From birth to 14 years
Metric pattern cutting for children's wear and babywear: From birth to 14 years/ Winifred Aldrich. -- 4th ed. -- Oxford.: Wiley, 2009 211p.; 25cm ISBN 9781405182928 1. Chidren's clothing-Pattern design. 2. Garment cutting. 3. Infants' clothing-Pattern design. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 22 Call no. : 646.4072 A365 Dữ liệu xếp giá SKN006714 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 16/10/2013 497 10
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Bookeeping and accounting: Schaum's outline of
Bookeeping and accounting: Schaum's outline of/ Joel J. Lerner; revised by Rajul Y. Gokarn . -- 4th ed. -- New York: McGraw-Hill, 2007 xi, 458p.; 28cm ISBN 007163536X 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Gorkarn, Rajul Y. Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 L616 Dữ liệu xếp giá SKN006418 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 16/10/2013 259 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
DIY quick fix/ Julian Cassell, Peter Parham, Theresa Coleman. -- New York: DK, 2008 160p.; 18cm ISBN 9780756633929 1. Do-it-yourself work. 2. Dwellings -- Maintenance and repair. 3. Dwellings -- Remodeling. I. Coleman, Theresa. II. Parham, Peter. Dewey Class no. : 643.7 -- dc 22 Call no. : 643.7 C344 Dữ liệu xếp giá SKN006250 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 16/10/2013 489 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Financial accounting/ Robert Libby,Patricia A. Libby, Short, Daniel G. -- 5th ed. -- New York: McGraw-Hill, 2007 xxxi, 756p.; 27cm 1. Accounting. 2. Corporation. 3. Financial statemént. 4. Kế toán tài chính. I. Libby, Patricia A. . II. Short, Daniel G. Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 L694 Dữ liệu xếp giá SKN006060 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006061 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 16/10/2013 265 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Culinaria Germany/ Christine Metzger(editor); Ruprecht Stempell, Chríoph Buschel,... -- Köln: Könemann, 2004 460p.; 26cm ISBN 9783833141140 1. Cookery -- Germany. 2. Cooking. 3. Kỹ thuật nấu ăn. I. Buschel, Christoph. II. Ditter, Michael. III. Feierabend, Peter. IV. Fuis, Sasa. V. Metzger, Christine. VI. Stempell, Ruprecht. Dewey Class no. : 641.594 3 -- dc 22 Call no. : 641.5943 C967 Dữ liệu...
9 p hcmute 16/10/2013 348 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
The kimchee cookbook: Fiery flavors and cultural history of Korea's national dish
The kimchee cookbook: Fiery flavors and cultural history of Korea's national dish/ Kim Man-Jo, Lee kyou-Tae, Lee O-Young. -- ingaphore: Periplus 1999 120p.; 23cm ISBN 9625935064 1. Kimchee. I. Lee, Kyou -Tae. II. Lee, O-Young. Dewey Class no. : 641.59519 -- dc 22 Call no. : 641.59519 K49 Dữ liệu xếp giá SKN005346 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 16/10/2013 326 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
The food China : 80 simple and delicious recipes from the Miđle Kingdom
The food China : 80 simple and delicious recipes from the Miđle Kingdom/ Kenneth Law, Lee Cheng Meng, Max Zang; introduction by Don J. Cohn; Photograps by Luca Invernizzi Tettoni. -- Singaphore: Periplus Editions, 2004 111p.; 28cm ISBN 0794605389 1. Cookery -- China. 2. Cooking -- China. 3. Kỹ thuật nấu ăn. I. . II. Cohn, Don J. III. Law, Kenneth. IV. Meng, Lee Cheng. V. Zhang, Max. Dewey Class no. :...
7 p hcmute 16/10/2013 349 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking