• Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2

    Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2

    Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2/ Nguyễn Văn Huệ, Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 151tr.; 27cm Dewey Class no. : 495.922 8 -- dc 22 Call no. : 495.9228 N573-H887

     11 p hcmute 30/05/2022 310 0

  • Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary

    Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary

    Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary. -- H.: Khoa học xã hội, 1985 1959tr.; 25cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 T883

     5 p hcmute 23/05/2022 211 0

  • Tự học tốc ký

    Tự học tốc ký

    Tự học tốc ký/ Nguyễn Hanh. -- H.: Thanh niên, 2009 199tr.; 21cm Dewey Class no. : 653 -- dc 22Call no. : 653 N573-H239

     5 p hcmute 10/05/2022 190 1

  • Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary

    Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary

    Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 1117tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883

     8 p hcmute 09/05/2022 183 1

  • Từ điển từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong tiếng Anh = An English dictionary of synonyms and antonyms

    Từ điển từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong tiếng Anh = An English dictionary of synonyms and antonyms

    Từ điển từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong tiếng Anh = An English dictionary of synonyms and antonyms / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan. -- Tp.HCM : Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh, 2004 572tr : 19cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21Call no. : 495.922323 M217-H957

     3 p hcmute 06/04/2022 148 0

  • Tục ngữ - Thành ngữ tiếng Hàn

    Tục ngữ - Thành ngữ tiếng Hàn

    Tục ngữ - Thành ngữ tiếng Hàn / Lê Huy Khảng, Lê Huy Khoa. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2003 199tr.; 20,5cm. Dewey Class no. : 495.707 -- dc 21Call no. : 495.707 L433-K45

     4 p hcmute 06/04/2022 150 1

  • 2000 nhóm từ và cấu trúc Hàn - Việt thông dụng

    2000 nhóm từ và cấu trúc Hàn - Việt thông dụng

    2000 nhóm từ và cấu trúc Hàn - Việt thông dụng . -- Xb. lần 1. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2001 329tr.; 20cm. Dewey Class no. : 495.707 -- dc 21Call no. : 495.707 H149

     3 p hcmute 06/04/2022 125 0

  • Từ điển tiếng Việt

    Từ điển tiếng Việt

    Từ điển tiếng Việt/ Hoàng Phê, Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu... -- H.: Đà Nẵng, 2003 1221tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21Call no. : 495.9223 T883

     9 p hcmute 06/04/2022 86 1

  • Từ điển tiếng Anh hiện đại

    Từ điển tiếng Anh hiện đại

    Từ điển tiếng Anh hiện đại/ Nguyễn Ngọc Tuấn. -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 2644tr.; 18cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21Call no. : 495.922323 T883

     4 p hcmute 06/04/2022 125 0

  • Sách học tiếng Hàn

    Sách học tiếng Hàn

    Sách học tiếng Hàn/ Lê Đăng Hoan. -- H.: Thanh niên, 1998 349tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.707 -- dc 21Call no. : 495.707 L433-H678

     7 p hcmute 06/04/2022 92 0

  • 2000 từ và mẫu câu Hàn - Việt thông dụng

    2000 từ và mẫu câu Hàn - Việt thông dụng

    2000 từ và mẫu câu Hàn - Việt thông dụng/ Kim Seon Kwon. -- H.: Thnah niên, 1998 329tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.707 -- dc 21Call no. : 495.707 K49-T123

     4 p hcmute 06/04/2022 97 0

  • Từ điển hành chính công Anh - Việt

    Từ điển hành chính công Anh - Việt

    Từ điển hành chính công Anh - Việt/ Nguyễn Minh Y. -- H.: Thống kê, 2002 467tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21Call no. : 495.922323 N573-Y11

     4 p hcmute 06/04/2022 82 1

Hướng dẫn khai thác thư viện số
getDocumentFilter3 p_strSchoolCode=hcmute
getDocumentFilter3 strKey=LIBTAILIEU2_LIST_FILTERhcmute24829182vi