Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kết quả 13-24 trong khoảng 273
Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa
Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa/ Cao Xuân Hạo. -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003 752tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 -- dc 21 , 495.9225 , 495.9228 Call no. : 495.922 C212-H247
15 p hcmute 30/05/2022 254 0
Từ điển từ vay mượn trong tiếng Việt hiện đại
Từ điển từ vay mượn trong tiếng Việt hiện đại/ Trần Thanh Ái. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 135tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 03 -- dc 22 Call no. : 495.92203 T772-A288
10 p hcmute 30/05/2022 234 1
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2/ Nguyễn Văn Huệ, Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 151tr.; 27cm Dewey Class no. : 495.922 8 -- dc 22 Call no. : 495.9228 N573-H887
11 p hcmute 30/05/2022 332 0
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary. -- H.: Khoa học xã hội, 1985 1959tr.; 25cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 T883
5 p hcmute 23/05/2022 220 0
Tự học tốc ký/ Nguyễn Hanh. -- H.: Thanh niên, 2009 199tr.; 21cm Dewey Class no. : 653 -- dc 22Call no. : 653 N573-H239
5 p hcmute 10/05/2022 201 1
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 1117tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
8 p hcmute 09/05/2022 192 1
Từ điển từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong tiếng Anh = An English dictionary of synonyms and antonyms / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan. -- Tp.HCM : Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh, 2004 572tr : 19cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21Call no. : 495.922323 M217-H957
3 p hcmute 06/04/2022 160 0
Tục ngữ - Thành ngữ tiếng Hàn / Lê Huy Khảng, Lê Huy Khoa. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2003 199tr.; 20,5cm. Dewey Class no. : 495.707 -- dc 21Call no. : 495.707 L433-K45
4 p hcmute 06/04/2022 155 1
2000 nhóm từ và cấu trúc Hàn - Việt thông dụng
2000 nhóm từ và cấu trúc Hàn - Việt thông dụng . -- Xb. lần 1. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2001 329tr.; 20cm. Dewey Class no. : 495.707 -- dc 21Call no. : 495.707 H149
3 p hcmute 06/04/2022 137 0
Từ điển tiếng Việt/ Hoàng Phê, Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu... -- H.: Đà Nẵng, 2003 1221tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21Call no. : 495.9223 T883
9 p hcmute 06/04/2022 91 1
Từ điển tiếng Anh hiện đại/ Nguyễn Ngọc Tuấn. -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 2644tr.; 18cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21Call no. : 495.922323 T883
4 p hcmute 06/04/2022 131 0
Sách học tiếng Hàn/ Lê Đăng Hoan. -- H.: Thanh niên, 1998 349tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.707 -- dc 21Call no. : 495.707 L433-H678
7 p hcmute 06/04/2022 95 0
Bộ sưu tập nổi bật