• Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa

    Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa

    Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa/ Cao Xuân Hạo. -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003 752tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 -- dc 21 , 495.9225 , 495.9228 Call no. : 495.922 C212-H247

     15 p hcmute 30/05/2022 261 0

  • Từ điển từ vay mượn trong tiếng Việt hiện đại

    Từ điển từ vay mượn trong tiếng Việt hiện đại

    Từ điển từ vay mượn trong tiếng Việt hiện đại/ Trần Thanh Ái. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 135tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 03 -- dc 22 Call no. : 495.92203 T772-A288

     10 p hcmute 30/05/2022 243 1

  • Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2

    Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2

    Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2/ Nguyễn Văn Huệ, Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 151tr.; 27cm Dewey Class no. : 495.922 8 -- dc 22 Call no. : 495.9228 N573-H887

     11 p hcmute 30/05/2022 350 0

  • Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary

    Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary

    Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary. -- H.: Khoa học xã hội, 1985 1959tr.; 25cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 T883

     5 p hcmute 23/05/2022 224 0

  • Tự học tốc ký

    Tự học tốc ký

    Tự học tốc ký/ Nguyễn Hanh. -- H.: Thanh niên, 2009 199tr.; 21cm Dewey Class no. : 653 -- dc 22Call no. : 653 N573-H239

     5 p hcmute 10/05/2022 207 1

  • Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary

    Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary

    Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 1117tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883

     8 p hcmute 09/05/2022 195 1

  • Từ điển từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong tiếng Anh = An English dictionary of synonyms and antonyms

    Từ điển từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong tiếng Anh = An English dictionary of synonyms and antonyms

    Từ điển từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong tiếng Anh = An English dictionary of synonyms and antonyms / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan. -- Tp.HCM : Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh, 2004 572tr : 19cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21Call no. : 495.922323 M217-H957

     3 p hcmute 06/04/2022 166 0

  • Tục ngữ - Thành ngữ tiếng Hàn

    Tục ngữ - Thành ngữ tiếng Hàn

    Tục ngữ - Thành ngữ tiếng Hàn / Lê Huy Khảng, Lê Huy Khoa. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2003 199tr.; 20,5cm. Dewey Class no. : 495.707 -- dc 21Call no. : 495.707 L433-K45

     4 p hcmute 06/04/2022 159 1

  • 2000 nhóm từ và cấu trúc Hàn - Việt thông dụng

    2000 nhóm từ và cấu trúc Hàn - Việt thông dụng

    2000 nhóm từ và cấu trúc Hàn - Việt thông dụng . -- Xb. lần 1. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2001 329tr.; 20cm. Dewey Class no. : 495.707 -- dc 21Call no. : 495.707 H149

     3 p hcmute 06/04/2022 146 0

  • Từ điển tiếng Việt

    Từ điển tiếng Việt

    Từ điển tiếng Việt/ Hoàng Phê, Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu... -- H.: Đà Nẵng, 2003 1221tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21Call no. : 495.9223 T883

     9 p hcmute 06/04/2022 94 1

  • Từ điển tiếng Anh hiện đại

    Từ điển tiếng Anh hiện đại

    Từ điển tiếng Anh hiện đại/ Nguyễn Ngọc Tuấn. -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 2644tr.; 18cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21Call no. : 495.922323 T883

     4 p hcmute 06/04/2022 134 0

  • Sách học tiếng Hàn

    Sách học tiếng Hàn

    Sách học tiếng Hàn/ Lê Đăng Hoan. -- H.: Thanh niên, 1998 349tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.707 -- dc 21Call no. : 495.707 L433-H678

     7 p hcmute 06/04/2022 97 0

Hướng dẫn khai thác thư viện số
getDocumentFilter3 p_strSchoolCode=hcmute
getDocumentFilter3 strKey=LIBTAILIEU2_LIST_FILTERhcmute24829182vi