• Tiếng Nhật thực dụng: Trung cấp

    Tiếng Nhật thực dụng: Trung cấp

    Tiếng Nhật thực dụng: Trung cấp/ Trần Việt Thanh T.2. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005 309tr.; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367

     7 p hcmute 02/06/2022 157 0

  • Tiếng Nhật thực dụng: Trung cấp

    Tiếng Nhật thực dụng: Trung cấp

    Tiếng Nhật thực dụng: Trung cấp/ Trần Việt Thanh T.1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005 308tr.; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367

     7 p hcmute 02/06/2022 170 0

  • 2000 câu giao tiếp Nhật Việt

    2000 câu giao tiếp Nhật Việt

    2000 câu giao tiếp Nhật Việt/ Nguyễn Thị LIên. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005 424tr.; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 N573-L719

     7 p hcmute 02/06/2022 144 0

  • Tiếng Nhật thực dụng

    Tiếng Nhật thực dụng

    Tiếng Nhật thực dụng: Học kèm băng cassette / Trần Việt Thanh T2. -- TP.HCM: Nxb. Trẻ, 2000 377tr.; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 21 Call no. : 495.68 T772-T367

     5 p hcmute 02/06/2022 136 0

  • 300 câu đàm thoại Nhật - Việt

    300 câu đàm thoại Nhật - Việt

    300 câu đàm thoại Nhật - Việt/ Trần Việt Thanh. -- Tái bản có sửa chữa và bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003 289tr.; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367

     6 p hcmute 30/05/2022 210 0

  • The Oxford picture dictionary. English-Japanese

    The Oxford picture dictionary. English-Japanese

    The Oxford picture dictionary. English-Japanese / Norma Shapiro,Jayme Adelson-Goldstein ; translated by Techno-Graphics & Translations,. -- New York : Oxford University Press, 1998 xi,227p.: 28cm ISBN 0194351904 Dewey Class no. : 495.632 1 -- dc 21 Call no. : 495.6321 S529

     6 p hcmute 30/05/2022 180 0

  • 24 quy tắc học Kanji trong tiếng Nhật : Quy tắc 1 - 1

    24 quy tắc học Kanji trong tiếng Nhật : Quy tắc 1 - 1

    24 quy tắc học Kanji trong tiếng Nhật : Quy tắc 1 - 12/ Trần Việt Thanh, Nghiêm Đức Thiện T1. -- Tái bản lần thứ 2. -- Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006 338tr ; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367

     7 p hcmute 30/05/2022 167 0

  • Hướng dẫn tự học tiếng Nhật Kanji và Kana: Đọc viết và giải nghĩa 1945 mẫu tự căn bản

    Hướng dẫn tự học tiếng Nhật Kanji và Kana: Đọc viết và giải nghĩa 1945 mẫu tự căn bản

    Hướng dẫn tự học tiếng Nhật Kanji và Kana: Đọc viết và giải nghĩa 1945 mẫu tự căn bản/ Trần Tiến Long T2. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006 395tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-L848

     6 p hcmute 30/05/2022 123 0

  • Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng

    Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng

    Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng/ Trần Việt Thanh. -- Hà Nội: Thống kê, 2005 287tr ; 20cm . Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367

     9 p hcmute 30/05/2022 137 0

  • Tiếng Nhật dành cho người Việt: Học kèm theo băng cassette

    Tiếng Nhật dành cho người Việt: Học kèm theo băng cassette

    Tiếng Nhật dành cho người Việt: Học kèm theo băng cassette/ Vinh Trân, Bảo Trân. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Trẻ, 2006 391tr; 21cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 V784-T772

     19 p hcmute 30/05/2022 96 0

  • Tiếng Nhật thực dụng: Trung cấp

    Tiếng Nhật thực dụng: Trung cấp

    Tiếng Nhật thực dụng: Trung cấp/ Trần Việt Thanh T.3. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005 325tr.; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367

     7 p hcmute 30/05/2022 126 0

  • 2000 câu giao tiếp Nhật Việt

    2000 câu giao tiếp Nhật Việt

    2000 câu giao tiếp Nhật Việt/ Nguyễn Thị LIên. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005 424tr.; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22Call no. : 495.68 N573-L719

     7 p hcmute 19/04/2022 144 0

Hướng dẫn khai thác thư viện số
getDocumentFilter3 p_strSchoolCode=hcmute
getDocumentFilter3 strKey=LIBTAILIEU2_LIST_FILTERhcmute24829189vi