Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kết quả 85-96 trong khoảng 708
Metrics, norms and integrals : an introduction to contemporary analysis
KOLIHA J. JMetrics, norms and integrals : an introduction to contemporary analysis/ J. J. Koliha. -- Hackensack: World Scientific, 2008. - xviii, 408p.; 23cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 515.42 K832
14 p hcmute 13/04/2022 173 0
Selected papers of F. W. J. Olver: Part II
Selected papers of F. W. J. Olver: Part II/ edited by Roderick Wong. -- River Edge: World Scientific, 2000. - xvii, 440 pages; 26 cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 515.33 S464
8 p hcmute 13/04/2022 198 0
Graph algorithms and applications
Graph algorithms and applications/ editors, Roberto Tamassia, Ioannis G. Tollis. -- River Edge: World Scientific, 2002. - x, 427p.; 26cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 511.5 G767
6 p hcmute 13/04/2022 163 0
Thinking about Gödel and Turing: essays on complexity 1970-2007
CHAITIN, GREGORY JThinking about Gödel and Turing: essays on complexity 1970-2007/ Gregory J Chaitin; with a foreword by Paul Davies. -- Hackensack, N.J.: World Scientific, 2007. - xix, 347 p.; 27 cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 511.3 C435
16 p hcmute 13/04/2022 151 0
Giáo trình giải tích số. -- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013 180tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án phát triển giáo viên THPT & TCCN - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Dewey Class no. : 518.07 -- dc 22Call no. : 518.07 G434
9 p hcmute 08/04/2022 411 1
Phương pháp tính/ Nguyễn Thế Hùng, Trần Văn Chính. -- H.: Xây dựng, 2013 343tr.; 27cm . Dewey Class no. : 518.6 -- dc 22Call no. : 518.6 N573-H936
8 p hcmute 08/04/2022 212 1
Thống kê và ứng dụng: Giáo trình dùng cho các trường Đại học Cao đẳng
Thống kê và ứng dụng: Giáo trình dùng cho các trường Đại học Cao đẳng/ Đặng Hùng Thắng. -- Tái bản lần thứ hai. -- H.: Giáo Dục, 2012 275tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22Call no. : 519.5 Đ182-T367
9 p hcmute 08/04/2022 171 2
Quy hoạch tuyến tính với phương pháp nón xoay
Quy hoạch tuyến tính với phương pháp nón xoay/ Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Văn Quý. -- H.: Giáo dục, 2012 163tr.; 24cm Dewey Class no. : 222519.7Call no. : 519.7 N573-T883
7 p hcmute 08/04/2022 245 0
Phương pháp phần tử hữu hạn và dải hữu hạn
Phương pháp phần tử hữu hạn và dải hữu hạn/ Nguyễn Trâm. -- H.: Xây dựng, 2012 189tr.; 27cm Dewey Class no. : 518.25 -- dc 22Call no. : 518.25 N573-T771
7 p hcmute 07/04/2022 213 1
Phương pháp tính/ Nguyễn Thành Long, Nguyễn Công Tâm, Lê Thị Phương Ngọc, Nguyễn Văn Ý. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2013 111tr.; 24cm Dewey Class no. : 518.6 -- dc 22Call no. : 518.6 P577
6 p hcmute 07/04/2022 216 0
Lý thuyết xác suất thống kê: Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng các trường khối kinh tế, ngoại thương, quản trị kinh doanh.../ Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2013 322tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22Call no. : 519.207 L433-L926
10 p hcmute 07/04/2022 158 2
Giáo trình phương pháp tính: Dùng cho sinh viên trường đại học Bách khoa Hà Nội và các trường đại học khác/ Dương Thủy Vỹ. -- In lần thứ 6 có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 186tr.; 21cm Dewey Class no. : 518.6 -- dc 22Call no. : 518.6 D928-V996
6 p hcmute 07/04/2022 169 1
Bộ sưu tập nổi bật