Xác suất căn bản - Các quy luật phân phối

xác suất một khách hàng đồng ý mua bảo hiểm của công ty bảo hiểm a khi được nhân viên bảo hiểm chào mời là 20%.a) tính xác suất trong 15 người được chào mời có ít nhất 4 người mua.b) a/c tin chắc nhất bao nhiêu người mua trong 15 người được chào mời.Từ xác suất (probability) bắt nguồn từ chữ probare trong tiếng Latin và có nghĩa là "để chứng minh, để kiểm chứng". Nói một cách đơn giản, probable là một trong nhiều từ dùng để chỉ những sự kiện hoặc kiến thức chưa chắc chắn, và thường đi kèm với các từ như "có vẻ là", "mạo hiểm", "may rủi", "không chắc chắn" hay "nghi ngờ", tùy vào ngữ cảnh. "Cơ hội" (chance),