• Các quá trình xử lý để sản xuất nhiên liệu sạch

    Các quá trình xử lý để sản xuất nhiên liệu sạch

    Các quá trình xử lý để sản xuất nhiên liệu sạch / Đinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 155tr.; 24cm Dewey Class no. : 662.6 -- dc 22Call no. : 662.6 Đ584-N569

     10 p hcmute 19/04/2022 200 0

  • Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Bài tập các quá trình cơ học

    Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Bài tập các quá trình cơ học

    Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Bài tập các quá trình cơ học/ Nguyễn Văn Lục, Hoàng Minh Nam . -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 92tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 22Call no. : 660.28 N573-L931

     5 p hcmute 19/04/2022 616 12

  • Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình

    Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình

    Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình/ Nguyễn Đức Lượng. -- H.: Xây dựng, 2018 378tr.; 20cm ISBN 9786048224721 Dewey Class no. : 628.53 -- dc 23Call no. : 628.53 N573-L964

     4 p hcmute 19/04/2022 186 0

  • Mô hình kiểm soát ô nhiễm không khí

    Mô hình kiểm soát ô nhiễm không khí

    Mô hình kiểm soát ô nhiễm không khí / Đinh Văn Châu (ch.b); Phạm Văn Quân. -- H.: Xây dựng, 2017 240tr.; 27 cm ISBN 9786048221836 Dewey Class no. : 628.53 -- dc 23Call no. : 628.53 Đ584-C496

     7 p hcmute 19/04/2022 166 0

  • Phương pháp phân tích chất thải rắn thông thường

    Phương pháp phân tích chất thải rắn thông thường

    Phương pháp phân tích chất thải rắn thông thường / Nguyễn Thị Kim Thái (ch.b); Nguyễn Thu Huyền, Nghiêm Vân Khanh, Trần Hoài Lê. -- H.: Xây dựng, 2017 259tr.; 24 cm ISBN 9786048221669 Dewey Class no. : 628.44 -- dc 23Call no. : 628.44 N573-T364

     12 p hcmute 19/04/2022 229 0

  • Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn

    Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn

    Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước. -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2017 373 tr. ; 27 cm ISBN 9786048205638 Dewey Class no. : 628.44 -- dc 23Call no. : 628.44 N573-P577

     7 p hcmute 19/04/2022 211 0

  • Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn

    Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn

    Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước. -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2017 373 tr. ; 27 cm ISBN 9786048205638 Dewey Class no. : 628.44 -- dc 23Call no. : 628.44 N573-P577

     7 p hcmute 19/04/2022 192 0

  • Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp

    Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp

    Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp / Nguyễn Đức Khiển, Phạm Văn Đức, Đồng Xuân Thụ, Nguyễn Minh Ngọc. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014 227tr. ; 24 cm ISBN 9786046703242 Dewey Class no. : 628.4 -- dc 23Call no. : 628.4 C749

     7 p hcmute 18/04/2022 263 0

  • Tái sử dụng và tái chế chất thải

    Tái sử dụng và tái chế chất thải

    Tái sử dụng và tái chế chất thải / Huỳnh Trung Hải (ch.b); Hà Vĩnh Hưng, Nguyễn Đức Quảng. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2016 346tr. ; 24 cm ISBN 9786046707028 Dewey Class no. : 628.4458 -- dc 23Call no. : 628.4458 H978-H149

     5 p hcmute 18/04/2022 190 1

  • Xử lý nước thải - Tập 2 = Wastewater treatment

    Xử lý nước thải - Tập 2 = Wastewater treatment

    Xử lý nước thải - Tập 2 = Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) ; Nguyễn Thành Tín, …. -- H. : Xây dựng, 2015 300 tr. ; 6cm ISBN 9786048216108 Dewey Class no. : 628.35 -- dc 23Call no. : 628.35 L213-T827

     11 p hcmute 18/04/2022 237 0

  • Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment

    Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment

    Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Thanh Mỹ, …. -- H. : Xây dựng, 2015 348tr. ; 26cm ISBN 9786048216092 Dewey Class no. : 628.35 -- dc 23Call no. : 628.35 L213-T827

     7 p hcmute 18/04/2022 235 0

  • Giáo trình thí nghiệm vi sinh vật môi trường

    Giáo trình thí nghiệm vi sinh vật môi trường

    Giáo trình thí nghiệm vi sinh vật môi trường/Đặng Vũ Bích Hạnh, Đặng Vũ Xuân Huyên, Trịnh Thị Bích Huyền. -- H. : Xây dựng, 2015 102tr. ; 24cm ISBN 9786048216023Dewey Class no. : 628.536 078 -- dc 23Call no. : 628.536078 182-H239

     10 p hcmute 18/04/2022 235 2

Hướng dẫn khai thác thư viện số
getDocumentFilter3 p_strSchoolCode=hcmute