• Thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật và quản lí nước-nước thải

    Thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật và quản lí nước-nước thải

    Thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật và quản lí nước-nước thải/ Bùi Xuân Thành (Chủ Biên) ; Lê Vân Khoa. -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại Học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh, 2013. - 166tr. ; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 628.43 B932-T367

     4 p hcmute 21/03/2022 98 0

  • Công nghệ xử lý, tái chế tái sử dụng chất thải rắn

    Công nghệ xử lý, tái chế tái sử dụng chất thải rắn

    Công nghệ xử lý, tái chế tái sử dụng chất thải rắn/ Nguyễn Đức Khiển, Hồ Sỹ Nhiếp, Nguyễn Kim Hoàng, ... -- H.: Xây dựng, 2012. - 246tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 628.44 C749

     6 p hcmute 21/03/2022 180 0

  • Cấp thoát nước

    Cấp thoát nước

    Cấp thoát nước/ Trần Hiếu Nhuệ (ch.b), Trần Đức Hạ, Đỗ Hải,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 435tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 628.1 T772-N576

     9 p hcmute 21/03/2022 97 0

  • Mô hình hóa môi trường

    Mô hình hóa môi trường

    Mô hình hóa môi trường/ Bùi Tá Long. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 441tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.5 -- dc 22Call no. : 628.5 B932-L848

     6 p hcmute 18/03/2022 155 0

  • Quan trắc nước thải công nghiệp

    Quan trắc nước thải công nghiệp

    Quan trắc nước thải công nghiệp/ Nguyễn Văn Kiết, Huỳnh Trung Hải. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006 166tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.16 -- dc 22Call no. : 628.16 N573-K47

     8 p hcmute 17/03/2022 149 0

  • Xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính

    Xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính

    Xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính/ Nguyễn Văn Phước. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia, 2004 81tr; 24cm Dewey Class no. : 628.4 -- dc 22Call no. : 628.4 N573-P577

     7 p hcmute 17/03/2022 159 0

  • Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires

    Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires

    Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 172tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.072 -- dc 22Call no. : 664.072 H111-T883

     5 p hcmute 17/03/2022 206 1

  • Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước

    Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước

    Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước/ Lê Quốc Hùng. -- H.: Viện khoa học và công nghệ Việt Nam, 2006 251tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.161 -- dc 22Call no. : 628.161 L433-H936

     9 p hcmute 18/01/2022 128 0

  • Tính toán thủy lực các công trình tháo nước

    Tính toán thủy lực các công trình tháo nước

    Tính toán thủy lực các công trình tháo nước/ Nguyễn Chiến. -- Hà Nội: xây Dựng, 2012 186tr.; 27cm Dewey Class no. : 627.125 -- dc 22Call no. : 627.125 N573 - C533

     11 p hcmute 04/10/2021 267 4

  • Chỉ dẫn kỹ thuật công trình chỉnh trị sông

    Chỉ dẫn kỹ thuật công trình chỉnh trị sông

    Chỉ dẫn kỹ thuật công trình chỉnh trị sông/ Lương Phương Hậu, Nguyễn Thanh Hoàn, Nguyễn Thị Hải Lý. -- H: Xây dựng, 2011 342tr.; 24cm Dewey Class no. : 627.125 -- dc 22Call no. : 627.125 L964-H368

     6 p hcmute 04/10/2021 309 0

  • Thủy lực công trình thoát nước

    Thủy lực công trình thoát nước

    Thủy lực công trình thoát nước/ Trần Đình Nghiên. -- H.: Xây dựng, 2010 228tr.; 27cm Dewey Class no. : 627 -- dc 22Call no. : 627 T772-N576

     6 p hcmute 04/10/2021 236 0

  • Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp - Tính toán thiết kế công trình = Domestic and Inductrial Wastewater treatment - Calculation and Engineering design

    Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp - Tính toán thiết kế công trình = Domestic and Inductrial Wastewater treatment - Calculation and Engineering design

    Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp - Tính toán thiết kế công trình = Domestic and Inductrial Wastewater treatment - Calculation and Engineering design / Lâm Minh Triết, Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia, 2008 519tr.; 23cm Dewey Class no. : 628.4 -- dc 22Call no. : 628.4 L213-T827

     11 p hcmute 04/10/2021 379 2

Hướng dẫn khai thác thư viện số
getDocumentFilter3 p_strSchoolCode=hcmute