Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kết quả 841-852 trong khoảng 3643
Chuyên gia xây dựng - Tiềm lực & Ứng xử
Chuyên gia xây dựng - Tiềm lực & Ứng xử/ Nguyễn Văn Đạt. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 190tr.; 21cm Dewey Class no. : 690 -- dc 22Call no. : 690 N573-Đ232
15 p hcmute 20/04/2022 56 0
EBusiness & eCommerce : Quản trị theo chuỗi giá trị số
EBusiness & eCommerce : Quản trị theo chuỗi giá trị số/ Andreas Meier, Henrik Stormer; Lục Thị Thu Hằng, Phạm Thị Thanh Hồng, Phạm Thị Bích Ngọc ( dịch ),.. -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011 293tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.872 -- dc 22Call no. : 658.872 M511
13 p hcmute 19/04/2022 294 4
Thiết kế, đấu thầu, hợp đồng và các thủ tục hành chính trong dự án xây dựng
Thiết kế, đấu thầu, hợp đồng và các thủ tục hành chính trong dự án xây dựng/ Bùi Ngọc Toàn. -- H.: Giao thông Vận tải, 2006 286tr.; 27cm Dewey Class no. : 692 -- dc 22Call no. : 692 B932-T627
8 p hcmute 19/04/2022 172 0
Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần xây dựng. (Ban hành kèm theo quyết định số 24/2005/QĐ - BXD ngày 29/07/2005 của Bộ trưởng Bộ xây dựng / Bộ xây dựng. -- H : Xây dựng, 2005 572tr ; 31cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 21Call no. : 692.309597 Đ584
10 p hcmute 19/04/2022 109 0
Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần khảo sát xây dựng. (Ban hành theo quyết định số 28/2005/QĐ-BXD ngày 10/8/2005 của bộ trrưởng Bộ xây dựng) / Bộ Xây dựng. -- H : Xây dựng, 2005 170tr ; 31cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 21Call no. : 692.309597 Đ584
5 p hcmute 19/04/2022 191 0
Bảng thông số giá ca máy và thiết bị thi công
Bảng thông số giá ca máy và thiết bị thi công / Bộ xây dựng. -- H : Xây dựng, 2005 52tr ; 31cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 B216
4 p hcmute 19/04/2022 134 1
Cơ sở thiết kế máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành. -- H.: Xây dựng, 2002 355tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 V986-C539
9 p hcmute 19/04/2022 179 1
Từ điển Anh-Việt - Việt-Anh về kiến trúc và xây dựng = Commonly used English-Vietnamese dictionary and Vietnamese-English dictionary of building and architecture of architecture and construction/ Võ Như Cầu. -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2003 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
4 p hcmute 19/04/2022 157 1
Máy xúc xây dựng một gàu vạn năng
Máy xúc xây dựng một gàu vạn năng / I.L. Berkman, A.V. Rannev, A.K.Reis; Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn xuân chính (dịch), Nguyễn Hồng Ba (hiệu đính). -- Hà Nội: Công Nhân Kỹ Thuật, 1984 443tr.; 22cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 B424
8 p hcmute 19/04/2022 216 0
Lắp đặt ống: T3: (kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)
Lắp đặt ống: T3: (kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)/ Jang Hyun Soon: Người dịch:Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thị Thanh Mai . -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động, 2001 58tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 696.2 -- dc 21Call no. : 696.2 J33 - S711
4 p hcmute 19/04/2022 254 2
Thiết kế kết cấu thép theo quy phạm Hoa Kỳ AISC 360-10
Thiết kế kết cấu thép theo quy phạm Hoa Kỳ AISC 360-10 / Đoàn Định Kiến (ch.b); Hoàng Kim Vũ, Nguyễn Song Hà. -- H. : Xây dựng, 2017 269tr.; 27 cm ISBN 9786048221522 Dewey Class no. : 624.1821 -- dc 23Call no. : 624.1821 Đ631-K47
7 p hcmute 19/04/2022 119 1
Thiết kế và thi công hố móng sâu
Thiết kế và thi công hố móng sâu/ Nguyễn Bá Kế. -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2017 574tr.; 27 cm ISBN 9786048208363 Dewey Class no. : 624.152 -- dc 23Call no. : 624.152 N573-K24
13 p hcmute 19/04/2022 154 1
Bộ sưu tập nổi bật