• Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục - Q1

    Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục - Q1

    Tràn Thị An Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục - Q1 / Trần Thị An (chủ biên); Vu Quang Dung (biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 619tr. ; 1cm ISBN 9786049025013 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - A531

     6 p hcmute 04/07/2022 204 1

  • Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam

    Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam

    Nguyễn Khắc Tụng Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam - T1 / Nguyễn Khắc Tụng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 522tr. ; 21cm ISBN 9786049029004 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-T926

     7 p hcmute 04/07/2022 244 1

  • Việc ăn uống của người Mường Tấc

    Việc ăn uống của người Mường Tấc

    Đinh Văn Ân Việc ăn uống của người Mường Tấc / Đinh Văn Ân. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 174tr. ; 21cm ISBN 9786049028137 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 Đ584-A531

     7 p hcmute 04/07/2022 211 1

  • Lễ tục dân tộc Chăm miền trung Việt Nam

    Lễ tục dân tộc Chăm miền trung Việt Nam

    Đoàn Đình Thi Lễ tục dân tộc Chăm miền trung Việt Nam / Đoàn Đình Thi. -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 159tr. ; 21cm Dewey Class no. : 390.095974 -- dc 23 Call no. : 390.095974 Đ631-T422

     6 p hcmute 04/07/2022 167 1

  • Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác- Q1

    Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác- Q1

    Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác- Q1 / Nhiều tác giả. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 914tr. ; 21cm ISBN 9786049440342 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N576

     6 p hcmute 04/07/2022 231 1

  • Giáo phường nhà tơ Đại Hàng Kẻ Lứ - Yên Lý

    Giáo phường nhà tơ Đại Hàng Kẻ Lứ - Yên Lý

    Giáo phường nhà tơ Đại Hàng Kẻ Lứ - Yên Lý / Nguyễn Nghĩa Nguyên (sưu tầm, giới thiệu) ; Tăng Gia Tăng, Ngyễn Thị Lâm (dịch). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 107tr. ; 21cm ISBN 9786049028526 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 G434

     6 p hcmute 04/07/2022 277 1

  • Văn hóa dân gian người la chí. Q.1

    Văn hóa dân gian người la chí. Q.1

    Văn hóa dân gian người la chí. Q.1 / Trần Hữu Sơn (chủ biên) [và những người khác]. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 495 tr. ; 21cm ISBN 9786049029158 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217

     10 p hcmute 04/07/2022 234 1

  • Văn hóa dân gian cần cù Tân Quy

    Văn hóa dân gian cần cù Tân Quy

    Trần Dũng Văn hóa dân gian cần cù Tân Quy / Trần Dũng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 190 tr. ; 21cm ISBN 9786049028250 1. Cù lao -- Tân Quy. 2. Cù lao . 3. Văn hóa dân gian . 4. Tân Quy. 5. Việt Nam. I. . II. Title: Văn hóa dân gian cù lao Tân Quy / . III. Title: Trần Dũng. IV. Title: . Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T771-D918

     9 p hcmute 04/07/2022 174 1

  • Cồng chiêng trong văn hóa người BaNa Kriêm

    Cồng chiêng trong văn hóa người BaNa Kriêm

    Yang Dang Cồng chiêng trong văn hóa người BaNa Kriêm / Yang Dang. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 119tr ; 21cm ISBN 9786049027505 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 Y221-D182

     8 p hcmute 04/07/2022 226 1

  • Nhà ở cổ truyền các ân tộc Việt Nam

    Nhà ở cổ truyền các ân tộc Việt Nam

    Nguyễn Khắc Tụng Nhà ở cổ truyền các ân tộc Việt Nam - T2 / Nguyễn Khắc tường. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 471tr. ; 21cm ISBN 9786049029011 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-T926

     8 p hcmute 04/07/2022 215 1

  • Hề Chèo

    Hề Chèo

    Hà Văn Cầu Hề Chèo / Hà Văn Cầu. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 327tr. ; 21cm ISBN 9786049028830 Dewey Class no. : 792.509597 -- dc 23 Call no. : 792.509597 H111-C371

     8 p hcmute 04/07/2022 172 1

  • Về nghệ thuật chèo - Q.1

    Về nghệ thuật chèo - Q.1

    Trần Việt Ngữ Về nghệ thuật chèo - Q.1 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 406tr. ; 21cm ISBN 9786049027932 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576

     7 p hcmute 04/07/2022 233 1

Hướng dẫn khai thác thư viện số
getDocumentFilter3 p_strSchoolCode=hcmute