- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản trị rủi ro/ Nguyễn Quang Thu (ch.b), Ngô Quang Huân, Võ Thị Quý, Trần Quang Trung. -- H.: Giáo dục, 1998 276tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 N573-T532
7 p hcmute 11/05/2022 221 0
Từ khóa: 1. Bảo hiểm. 2. Quản trị rủi ro. I. Ngô Quang Huân. II. Trần Quang Trung. III. Võ Thị Quý.
Hướng dẫn thực hành kế toán tài chính: Theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính/ Bùi Văn Dương, Võ Minh Hùng. -- Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007 930tr.; 27cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 B932-D928
5 p hcmute 10/05/2022 232 0
Giáo trình lý thuyết khí cụ điện
Giáo trình lý thuyết khí cụ điện/ Ninh Văn Tiến, Đặng Quốc Tân, Võ Văn khuê. -- Tp.HCM: Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2007 81tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.31042Call no. : 621.31042 N714-T562
6 p hcmute 10/05/2022 839 29
Từ khóa: 1. Khí cụ điện -- Giáo trình. I. Đặng Quốc Tân. II. Võ Văn Huê.
Hệ thống máy và thiết bị lạnh/ Đinh Văn Thuận, Võ Chí Chính. -- In lần thứ 2. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 494tr. ; 24cm Dewey Class no. : 621.57 -- dc 21Call no. : 621.57 Đ584-T532
18 p hcmute 10/05/2022 346 7
Từ khóa: 1. Điện lạnh -- Kỹ thuật. 2. Hệ thống lạnh. 3. Máy lạnh. I. Võ Chí Chính.
Kiểm tra việc gia công máy và gia công nguội: Sách dạy nghề
Kiểm tra việc gia công máy và gia công nguội: Sách dạy nghề / A. M. Makhanco; người dịch: Võ Trần Khúc Nhã. -- Hải Phòng.: Nxb Hải Phòng, 2006 342tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 22Call no. : 621.82 M235
6 p hcmute 09/05/2022 242 1
Bài tập chi tiết máy / S. N. Nitriportric; Võ Trần Khúc Nhã (biên dịch). -- Hải Phòng: Hải Phòng, 2004 448tr.; 27cm. . Dewey Class no. : 621.82 -- dc 21Call no. : 621.82 N731
5 p hcmute 09/05/2022 454 4
Từ khóa: 1. Chi tiết máy -- Bài tập. 2. Kỹ thuật máy. I. Võ Trần Khúc Nhã
Các cơ cấu trong kỹ thuật: Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén
Các cơ cấu trong kỹ thuật: Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén/ I.I. Artobolevsky; Dịch giả: Võ Trần Khúc Nhã . -- Xb. lần 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003.- 462tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 A792
7 p hcmute 09/05/2022 327 8
Từ khóa: 1. Materials science. 2. Materials -- Testing. 3. Vật liệu học. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Quyết tâm tiến lên! Biết tiến lên
Quyết tâm tiến lên! Biết tiến lên / Võ Nguyên Giáp; Nguyễn Văn Khoan (suu tam). -- . -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 186tr. ; 22cm ISBN 9786045834763 Dewey Class no. : 957.704 092 -- dc 23Call no. : 957.704 092 V872-G434
5 p hcmute 06/05/2022 206 0
Hệ thống bài tập công nghệ may 4
Hệ thống bài tập công nghệ may 4/ Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng, Hà Thị Hiền,... -- H.: Lao động xã hội, 2006 245tr; 21cm Dewey Class no. : 687.042 076 -- dc 21Call no. : 687.042076 H432
6 p hcmute 06/05/2022 329 1
Hệ thống bài tập công nghệ may 1
Hệ thống bài tập công nghệ may 1/ Võ Tấn Phước (hiệu đính), Bùi Thị Cẩm Loan, Phạm Nhất Chi Mai,... -- H.: Lao động - xã hội, 2006 192tr.; 21cm Dewey Class no. : 687.042 076 -- dc 22Call no. : 687.042076 H432
7 p hcmute 06/05/2022 455 2
Công Nghệ Xẻ/Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).--- Trung Quốc: Đại học lâm nghiệp Trung Quốc, 2006.175tr. ; 30cmDewey Class no. : 674.2 -- dc 23Call no. : 674.2 C652-B118
14 p hcmute 05/05/2022 424 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ Xẻ.2.Lâm Nghiệp.3.Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).
Thiết Kế Đồ Gia Dụng/Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch).--- Trung Quốc: Công nghiệp nhẹ Trung Quốc, 2006.312tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 H874-M664
9 p hcmute 05/05/2022 351 0
Từ khóa: 1.Thiết Kế Đồ Gia Dụng.2.Gia công gia dụng.3.Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch)