- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hướng dẫn chế bản bằng PageMaker 5.0
Hướng dẫn chế bản bằng PageMaker 5.0/ Hoàng Phương, Nguyễn Thanh Thư. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1997 527tr; 20cm 1. Chế bản vi tính. 2. Kỹ thuật in -- Ứng dụng tin học. 3. PageMaker ( Phần mềm ứng dụng). 4. Tin học văn phòng. I. Nguyễn Thanh Thư. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-P577 Dữ liệu xếp giá SKV008238 (DHSPKT --...
4 p hcmute 18/12/2013 580 1
Từ khóa: Chế bản vi tính, Kỹ thuật in, Ứng dụng tin học, PageMaker, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng,
Office Professional 2000 toàn tập
Office Professional 2000 toàn tập/ Michael Halvorson, Michael J. Young, Đoàn Công Hùng, Nguyễn Thế Vinh( Dịch ); Vũ Tài Hoa,Nguyễn Văn Phước(Hiệu đính). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1997 527tr; 20cm 1. Chế bản vi tính. 2. Microsoft Office (Phần mềm máy tính). 3. PageMaker (Phần mềm ứng dụng). 4. Tin học văn phòng. I. Đoàn Công Hùng, Dịch giả. II....
8 p hcmute 18/12/2013 619 1
Từ khóa: Chế bản vi tính, Microsoft Office, Phần mềm máy tính, PageMaker, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng,
Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000
Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000/ Nguyễn Đình Tê(Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục , 2000 956tr; 23cm. Summary: Nội dung chính: 1. Đồ họa vi tính. 2. Microsoft PowerPoint 2000 ( Phần mềm ứng dụng ). 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 Đ631 Dữ liệu xếp giá SKV008099...
19 p hcmute 18/12/2013 529 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Microsoft PowerPoint 2000, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng
Xử lý bảng tính trong excel/ Hồ Mẫn Tấn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 126tr.; 20cm 1. Microsoft Excel ( Phần mềm ứng dụng ). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023367 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023368 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 13/12/2013 323 1
Từ khóa: Microsoft Excel ( Phần mềm ứng dụng ), Tin học văn phòng
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/ Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 134tr.; 20cm 1. Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023365 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023366 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/12/2013 421 2
Từ khóa: Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng
Định dạng văn bản và dàn trang trong Word/
Định dạng văn bản và dàn trang trong Word/ Hồ Mẫn Tấn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 123tr.; 20cm 1. Microsoft Word (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266
7 p hcmute 13/12/2013 491 1
Từ khóa: Microsoft Word (Phần mềm ứng dụng), Tin học văn phòng
Các hàm thông dụng và in ấn trong Excel/
Các hàm thông dụng và in ấn trong Excel/ Hồ Mẫn Tấn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 133tr.; 20cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023359 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023360 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 13/12/2013 152 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm ứng dụng), Tin học văn phòng.
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/ Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 134tr.; 20cm 1. Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023365 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023366 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/12/2013 272 1
Từ khóa: Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng), Tin học văn phòng
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 2: Microsoft Word: Lý thuyết và bài tập /
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 2: Microsoft Word: Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2002 351tr. 24cm 1. Microsft Office (Phần mềm máy tính). 2. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 3. Tin học ứng dụng. 4. Tin học văn phòng. I. Nguyễn Văn Hoài. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-T562...
12 p hcmute 13/12/2013 489 1
Từ khóa: Microsft Office (Phần mềm máy tính), Microsoft Word (Phần mềm máy tính), Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng.
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 3: Microsoft Excel: Lý thuyết và bài tập /
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 3: Microsoft Excel: Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2002 247tr. 24cm 1. Microsft Office (Phần mềm máy tính). 2. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 3. Thin học văn phòng. 4. Tin học ứng dụng. I. Nguyễn Văn Hoài. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36...
5 p hcmute 13/12/2013 458 4
Từ khóa: Microsft Office (Phần mềm máy tính), Microsoft Excel (Phần mềm máy tính), Thin học văn phòng, Tin học ứng dụng
Học nhanh Word 2000 theo lệnh / Văn Hoàng. -- TP.HCM: Trẻ, 2000 102tr.; 20cm. 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V217-H678 Dữ liệu xếp giá SKV009286 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020113 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009285 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 12/12/2013 160 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính, Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng
Vận hành Excel 2000 / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 1128tr.; 21cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V217 Dữ liệu xếp giá SKV009284 (DHSPKT -- KD -- )
25 p hcmute 12/12/2013 123 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính, Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng