- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phong thủy ứng dụng/ Walters Derek; Nguyễn Văn Cừ, Phạm Mạnh Hà dịch. -- H. : Văn hóa - Thông tin, 2002 302tr.; 21cm Dewey Class no. : 133.333 -- dc 22Call no. : 133.333 W231
9 p hcmute 06/04/2022 182 0
Từ khóa: 1. Thuật phong thủy. 2. Phong thủy ứng dụng. I. Nguyễn Văn Cừ. II. Phạm Mạnh Hà.
ành trang vào đời: Khẳng định bản thân
Hành trang vào đời: Khẳng định bản thân/ Lưu Dung Trứ;người dịch:Văn Minh . -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Thanh Niên, 2000 163tr.; 19cm Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21, 158.2Call no. : 155.23 L976 - T865
10 p hcmute 06/04/2022 195 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học ứng dụng. 2. Tâm lý học nhân cách. I. Văn Minh.
Bài tập cơ học ứng dụng: Giáo trình đã được hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách Khoa Hà Nội duyệt/ Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. -- In lần thứ ba, sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006 288tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.10076 -- dc 21Call no. : 620.10076 N573-L433
5 p hcmute 05/04/2022 259 0
Giáo trình dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật : Tài liệu dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Bùi Thị Thư, Nguyễn Thị Thọ, Đinh Văn Thêm, Dương Văn Cường. -- H : Lao động - Xã hội, 2005 102tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 21Call no. : 621.82 G434
8 p hcmute 05/04/2022 643 9
Công trình ngầm giao thông đô thị
Công trình ngầm giao thông đô thị / L.V. Makốpski; Nguyễn Đức Nguôn (dịch) ; Nguyễn Văn Quảng (hiệu đính). -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2017 375 tr. ; 27 cm ISBN 9786048212155 Dewey Class no. : 624.19 -- dc 23Call no. : 624.19 M235
7 p hcmute 04/04/2022 257 0
Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp
Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp / Đoàn Định Kiến, Phạm Văn Tư, Nguyễn Quang Viên. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 139tr ; 27cm Dewey Class no. : 624.182 1 -- dc 21Call no. : 624.1821 Đ631-K47
6 p hcmute 25/03/2022 274 0
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Giáo dục, 2004 204tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 Đ631-S226
8 p hcmute 25/03/2022 231 0
Từ khóa: 1. Cơ học ứng dụng. 2. Cơ học ứng dụng -- Giáo trình. I. Nguyễn Văn Vượng.
Kỹ thuật nền móng/ Ralph B.Peck,Walter E. Hanson, Thomas H. Thornburn; Trịnh Văn Cương, Nguyễn Công Mẫn..(dịch). -- H.: Giáo dục, 1999 516tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 P367
4 p hcmute 24/03/2022 289 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Nền và móng. I. Nguyễn Công Mẫn, Dịch giả. II. Trịnh Văn Cương, Dịch giả. III. Hanson, Walter E. . IV. Thornburn, Thomas H. .
Kỹ thuật nền móng: Tập 2/ Ralph B.Peck,Walter E. Hanson, Thomas H. Thornburn; Trịnh Văn Cương, Nguyễn Công Mẫn..(dịch). -- H.: Giáo dục, 1998 231tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 P366
6 p hcmute 24/03/2022 268 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Nền và móng. I. Nguyễn Công Mẫn, Dịch giả. II. Trịnh Văn Cương, Dịch giả. III. Hanson, Walter E. . IV. Thornburn, Thomas H. .
Sửa chữa những hư hỏng thông thường các máy điện gia dụng
Sửa chữa những hư hỏng thông thường các máy điện gia dụng/ Vân Anh (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2001 177tr; 19cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31 S939
4 p hcmute 21/03/2022 215 0
Từ khóa: 1. Điện gia dụng. 2. Kỹ thuật điện. 3. 1. I. Vân Anh.
Sửa chữa những hư hỏng thông thường các máy điện gia dụng
Sửa chữa những hư hỏng thông thường các máy điện gia dụng/ Vân Anh (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2001 177tr; 19cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31 S939
4 p hcmute 21/03/2022 178 1
Từ khóa: 1. Điện gia dụng. 2. Kỹ thuật điện. 3. 1. I. Vân Anh.
Cơ học ứng dụng: Phần bài tập, có hướng dẫn - giải mẫu - trả lời
Cơ học ứng dụng: Phần bài tập, có hướng dẫn - giải mẫu - trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 280tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Cơ học chất rắn: Động học chất điểm; Tĩnh học; Động lực học - Sức bền vật liệu Dewey Class no. : 620.10076 -- dc 21Call no. : 620.10076 N573-L433
5 p hcmute 21/03/2022 289 1
Từ khóa: 1. Động học điểm. 2. Động lực học. 3. Cơ học ứng dụng -- Bài tập. 4. Mechanics, Applied. 5. Strength of materials. 6. Tĩnh học. I. Nguyễn Văn Vượng.