- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tài liệu bồi dưỡng cho sinh viên sư phạm về ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy
Tài liệu bồi dưỡng cho sinh viên sư phạm về ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 295tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ngân hàng phát triển Châu Á. Dự án PT GV THPT & TCCN - Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế 1. Giảng dạy -- Ứng dụng công nghệ thông tin....
8 p hcmute 17/03/2014 415 8
Giáo trình ứng dụng Công nghệ thông tin trong dạy học
Giáo trình ứng dụng Công nghệ thông tin trong dạy học / Đỗ Mạnh Cường. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2008 150tr. ; 21cm 1. Công nghệ thông tin trong giáo dục. 2. Giáo dục -- Ứng dụng tin học. Dewey Class no. : 371.334 -- dc 22 Call no. : 371.334 Đ631-C973 Dữ liệu xếp giá SKD001121 (DHSPKT -- SKD -- ) [ Rỗi ] SKD000989 (DHSPKT -- SKD -- ) [ Rỗi ]...
9 p hcmute 14/03/2014 857 36
Từ khóa: Công nghệ thông tin trong giáo dục, Giáo dục, Ứng dụng tin học.
Các văn bản của Đảng, nhà nước về ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin
Các văn bản của Đảng, nhà nước về ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin/ Văn phòng ban chỉ đạo quốc gia về công nghệ thông tin. -- H.: Bưu điện, 2004 189tr.; 27cm 1. Công nghệ thông tin và ứng dụng -- Quy định pháp luật. 2. Công nghệ thông tin -- Luật -- Việt Nam. I. . Dewey Class no. : 22233.597 099 9 Call no. : 343.5970999...
5 p hcmute 03/03/2014 578 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Quy định pháp luật, Công nghệ thông tin
Teaching outside the box: How to grab your students by their brains
Teaching outside the box: How to grab your students by their brains/ LouAnne Johnson. -- San Francisco: Jossey-Bass, 2005 xv, 324p.; 24cm ISBN 0787974714 ISBN 9780787974718 1. Teaching. Dewey Class no. : 371.102 -- dc 22 Call no. : 371.102 J661 Dữ liệu xếp giá SKN006800 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/09/2013 360 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng
Literature: The reader's choice;World literature; Fine Art transparencies. -- 1st ed
Literature: The reader's choice;World literature; Fine Art transparencies. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2000 100p.; 28cm. ISBN 0 02 817873 4 1. World literature. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 L776 Dữ liệu xếp giá SKN004094 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 26/06/2013 211 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Science interactions, Course 2
Science interactions, Course 2. -- New York: McGraw-Hill, 1995 106p.; 25cm. ISBN 0 02 826828 8 1. Khoa học phổ thông. 2. Science -- Study and teaching. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN004096 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004097 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004098 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 414 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Writing skills review/ Suzanne Chance, Constance E. Hockman. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2002 105p.; 28cm. ISBN 0 07 023430 2 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Writing. I. Hockman, Cosntance E. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 C454 Dữ liệu xếp giá SKN004114 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 266 3
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Easy access: The reference handbook for writers
Easy access: The reference handbook for writers/ Michael L. Keene, Katherine H. Adams. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 480p.; 20cm. ISBN 0 7674 2281 3 1. English language -- Grammar -- Handbook, manuals. 2. English language -- Rhetoric -- Handbooks, manuals. 3. Report writing -- Handbooks, manuals. 4. Tiếng Anh thực hành. I. Adams, Katherine H. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.042 Call no....
10 p hcmute 26/06/2013 488 3
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Writing from A to Z: The easy - to - reference handbook
Writing from A to Z: The easy - to - reference handbook/ Sally Barr Ebest, Charles T. Brusaw, [et all.]. -- 3rd ed.. -- London: Mayfield Pubishing Co., 2000 503p.; 20cm. ISBN 0 7674 1141 2 1. English language -- Rhetoric -- Handbooks, manuals. 2. Report writing -- Handbooks, manuals. 3. Tiếng Anh thực hành. I. Brusaw, Charles T. II. Ebest, Sally Barr. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.042 Call no. :...
8 p hcmute 26/06/2013 310 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Linear algebra with aplications
Linear algebra with aplications / John T. Scheck. -- New York : The McGraw-Hill companies, Inc, 1997 432p ; 24cm 1. Đại số tuyến tính. 2. Algebra, Linear. Dewey Class no. : 512.5 -- dc 21 Call no. : 512.5 S318 Dữ liệu xếp giá SKN004196 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 26/06/2013 342 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Algebra demystified / Rhonda Huetenmueller. -- New York : McGraw-Hill, 2003 441p ; 24cm 1. Đại số học. 2. Algebra. Dewey Class no. : 512 -- dc 21 Call no. : 512 H888 Dữ liệu xếp giá SKN004219 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 355 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Breaking through college reading
Breaking through college reading / Brenda D. Smith. -- 7th ed. -- New York : Pearson Longman, 2004 547p ; 28cm 1. Anh ngữ -- Kỹ năng đọc hiểu. 2. English -- Reading skills. Dewey Class no. : 428.4 -- dc 21 Call no. : 428.4 S642 Dữ liệu xếp giá SKN004223 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 406 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Bộ sưu tập nổi bật