- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Encyclopedia of special education : A reference for the Education of the Handicapped and Other Exceptional children and adults : Volume 3 / Edited by Cecil R. Reynolds, Elaine Fletcher-Janzen. -- 2nd ed. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 2000 856 p. ; 29 cm ISBN 0471253251 1. Education, Special -- Encyclopedia. 2. Giáo dục chuyên biệt -- Bách khoa từ điển. I. Fletcher-Janzen, Elaine. II. Reynolds,...
4 p hcmute 26/06/2013 444 1
Từ khóa: Education, Bách khoa từ điển, Giáo dục chuyên biệt
Science voyages life science. -- New York: McGraw Hill, 2001 779p.; 30cm. ISBN 0 07823989 3 1. Csience. 2. Khoa học phổ thông . 3. Khoa học tự nhiên. 4. Nature. Dewey Class no. : 507 -- dc 21Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003694 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003695 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003696 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 362 1
Từ khóa: 1. Csience. 2. Khoa học phổ thông . 3. Khoa học tự nhiên. 4. Nature.
The practice of social research
The practice of social research/ Earl Babbie. -- Autralia:. Wadsworth, 2007 511p.: 24cm ISBN 2005932100 1. Social sciences--Methodology. 2. Social sciences--Research. Dewey Class no. : 300.72 -- dc 22 Call no. : 300.72 B112 Dữ liệu xếp giá SKN006094 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 18/06/2013 464 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Industrial/organizational psychology:. An applied approach
Industrial/organizational psychology:. An applied approach/ Michael G. Aamodt. -- Belmont, CA:Thomson-Belmont Wadsworth, 2007 632p.: 27cm ISBN 0495093068 1. Psychology, Industrial. Dewey Class no. : 158.722 -- dc 22 Call no. : 158.722 A112 Dữ liệu xếp giá SKN006091 (DHSPKT -- KD -- )
51 p hcmute 18/06/2013 556 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
The logic book/ Merrie Bergmann, James Moor, Jack Nelson. -- 4th ed. -- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2003 xiii, 642 [8]p.: ill.; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) ISBN 0072401893 1. Logic học. 2. Logic, Symbolic and mathematical. 3. Predicate (Logic). I. Nelson, Jack. Dewey Class no. : 160 -- dc 22 Call no. : 160 B499 Dữ liệu xếp giá SKN006053 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/06/2013 442 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Connectionist models of cognition and perception II: Proceedings of the Eighth Neural Computation and Psychology Workshop : University of Kent, UK, 28-30 August 2003/ Howard Browman, Christophe Labiouse. -- Singapore: World Scientific, 2004 xi, 305p.; 24cm ISBN 9812388052 1. Connection. 2. Perception. 3. Quá trình nhận thức. 4. Tâm lý. I. Browman, Howard. II. Labiouse, Christophe. Dewey Class no. : 153.7 --...
10 p hcmute 18/06/2013 444 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Digital media processing for multimedia interactive services: Queen Mary, University of London, 9-11 April 2003/ Editor, Ebroul Izquierdo. -- Singapore: World Scientific, 2003 xxi, 591p.; 24cm ISBN 9812383557 1. Digital media . 2. Interactive multimedia . 3. Multimedia systems industry . I. Izquierdo, Ebroul. Dewey Class no. : 006.7 -- dc 22 Call no. : 006.7 D574 Dữ liệu xếp giá SKN005850 (DHSPKT -- KD...
15 p hcmute 18/06/2013 406 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Raising children at promise: How the surprising gifts of adversity and relationship build character in kids/ Timothy S. Stuart, Mona M. Stuart. -- 1st ed. -- San Francisco: Jossey-Bass, 2005 vii, 163p.; 24cm ISBN 078797563X 1. Child rearing -- Religious aspects -- Christianity. 2. Parenting -- Religious aspects -- Christianity. I. Stuart, Mona. Dewey Class no. : 259.2 -- dc 22 Call no. : 259.2 S929 Dữ liệu...
5 p hcmute 18/06/2013 419 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Second thoughts : Critical thinking for a diverse society
Second thoughts : Critical thinking for a diverse society/ Wanda Teays. -- 3rd ed. -- Boston, Mass. : McGraw-Hill, 2006 xix, 665p.; 24cm Includes index ISBN 0072993502 1. Critical thinking -- Textbooks. Dewey Class no. : 160 -- dc 22 Call no. : 160 T253 Dữ liệu xếp giá SKN006508 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/06/2013 478 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Anthropology: The exploration of human diversity
Anthropology: The exploration of human diversity/ Conrad Phillip Kottak. -- 11th ed. -- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2006 xxxvii, 579p.; 28cm.+ 1 CD-ROM (4 3/4 in.) ISBN 0072952482 1. Anthropology. Dewey Class no. : 301 -- dc 22 Call no. : 301 K87 Dữ liệu xếp giá SKN005502 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 18/06/2013 455 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Britannica student encyclopedia - Index
Britannica student encyclopedia - Index. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 302p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005058 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 18/06/2013 379 3
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Britannica student encyclopedia - Volume 15
Britannica student encyclopedia - Volume 15. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 110p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005057 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/06/2013 402 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias