- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Đây là sách điện tử dưới dạng file: pdf, được chụp lại Từ cuốn Từ điển Toán học do NXB KHKT phát hành năm 1977. Cuốn sách này giúp Sinh viên nhanh chóng biết được các thuật ngữ Toán học. Đây là một cuốn từ điển toán học Anh Việt gồm 451 trang rất hay và hữu ích cho các bạn học toán và yêu thích môn toán. Với những bạn thường xuyên thi GMath...
451 p hcmute 25/07/2012 778 14
Từ khóa: tài liệu tiếng anh thương mại, Từ điển toán học, từ điển Anh Việt, từ vựng, anh văn chuyên ngành, chuyên đề toán
Thương mại, thuật ngữ tiếng Anh gọi là trade, vừa có ý nghĩa là kinh doanh, vừa có ý nghĩa là trao đổi hàng hoá, dịch vụ. Ngoài ra, tiếng Anh còn dùng một thuật ngữ nữa là business hoặc commerce với nghĩa là "buôn bán hàng hoá, kinh doanh hàng hoá hay mậu dich". Từ điển anh văn thương mại với tập hợp những từ vựng thường dùng trong giao dịch kinh doanh...
278 p hcmute 25/07/2012 856 32
Từ khóa: anh văn thương mại cơ bản, business english, tiếng anh kinh doanh, từ điển tiếng anh chuyên ngành, tài liệu tiếng anh thương mại, từ điển tiếng anh thương mại,
Các thuật ngữ tiếng anh kinh tế
Tài liệu tham khảo - Các thuật ngữ tiếng anh kinh tế.tiếng Việt là ngôn ngữ đơn âm tiết và có thAnh điệu. Đặc điểm này của tiếng Việt gây cản trở rất lớn trong quá trình học tiếng Anh, một ngôn ngữ đa âm tiết với những đặc tính phức...
262 p hcmute 25/07/2012 722 13
Từ khóa: từ điển anh văn chuyên ngành, anh văn giao tiếp thương mại, tiếng anh ngành kinh tế, tiếng anh chuyên ngành, anh văn kinh tế, thuật ngữ tiếng anh kinh tế, tiếng anh thương mại
Có thể bạn đã sử dụng được Tiếng Anh một cách trôi chảy và thuần thục và có thể bạn cảm thấy không còn gì để học thêm về môn ngoại ngữ này nữa. Nhưng cũng có thể bạn chưa biết đến một phần cũng rất thú vị của Tiếng Anh. Đó là các thành ngữ Tiếng Anh.
374 p hcmute 06/07/2012 1013 18
Từ khóa: tài liệu học nghe anh văn, từ điển chuyên ngành, thuật ngữ anh - việt, thuật ngữ sinh học, thuật ngữ tổng hợp, tiếng anh chuyên ngành
Tài liệu tham khảo từ điển tiếng anh - tiếng Việt về Thuật ngữ sinh học. Thuật ngữ sinh thái ( ecosystem) được nhà sinh thái học người Anh là A. Tansley để cập lần đầu tiên vào năm 1935. Hệ sinh thái là một đơn vị thống nhất bao gồm các yếu tố vô sinh và hữu sinh tác động qua lại với nhau để thực hiện hai chức năng cơ bản là trao đổi vật...
374 p hcmute 06/07/2012 654 7
Từ khóa: từ vựng sinh học, công nghệ sinh học, từ điển Anh việt, chuyên ngành sinh học, anh văn chuyên ngành, vùng sâu đại dương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học
Tài liệu tham khảo một số thuật ngữ cho ngành sinh học giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc nghiên cứu tài liệu tiếng anh chuyên ngành sinh học.Sinh học là một môn khoa học về sự sống (từ tiếng Anh: biology bắt nguồn từ Hy Lạp với bios là sự sống, và logos là môn học). Nó là một nhánh của khoa học tự nhiên, tập trung nghiên cứu các cá thể sống,...
374 p hcmute 06/07/2012 771 11
Từ khóa: di truyền học, tài liệu học môn sinh, lý thuyết sinh học, từ điển anh văn chuyên ngành, Thuật ngữ chuyên ngành sinh học, tiếng anh môn sinh, tài liệu tiếng anh chuyên ngành, tiếng anh sinh học
Sinh học là một môn khoa học về sự sống (từ tiếng Anh: biology bắt nguồn từ Hy Lạp với bios là sự sống, và logos là môn học). Nó là một nhánh của khoa học tự nhiên, tập trung nghiên cứu các cá thể sống, mối quan hệ giữa chúng với nhau và với môi trường. Nó miêu tả những đặc điểm và tập tính của sinh vật (ví dụ: cấu trúc, chức năng, sự...
374 p hcmute 06/07/2012 614 6
Từ khóa: từ điển anh văn chuyên ngành, Thuật ngữ chuyên ngành sinh học, tiếng anh môn sinh, tài liệu tiếng anh chuyên ngành, tiếng anh sinh học, công nghệ sinh học
Thuật ngữ kỹ thuật đóng tàu và đăng kiểm Anh - Việt
Tài liệu tham khảo Thuật ngữ kỹ thuật đóng tàu và đăng kiểm Anh - Việt , Specifications: là tập hợp các yêu cầu kỹ thuật, gần như là một bộ tiêu chuẩn, do nhà đầu tư (hoặc bên mua trong trường hợp này) lập ra để nhà cung cấp, Người bán tàu hay nhà đóng tàu theo đó đóng con tàu/bán con tàu thỏa mãn các yêu cầu kỹ thuật đóCó một từ tiếng...
101 p hcmute 02/07/2012 831 20
Từ khóa: Thuật ngữ kỹ thuật, kỹ thuật đóng tàu, thuật ngữ đăng kiểm, từ điển Anh Việt, anh văn chuyên ngành, tàu hàng cao tốc
Từ diển Anh Việt chuyên ngành kinh tế và tài chính
Tài liệu tham khảo từ điển anh việt chuyên ngành kinh tế tài chính, bao gồm các từ vựng thông dụng và hay sử dụng nhất trong ngành kinh tế
307 p hcmute 17/01/2012 655 26
Từ khóa: tiếng anh thương mại căn bản, từ điển anh văn chuyên ngành, từ điển tiếng anh chuyên ngành, từ điển tiếng anh thương mại, tài liệu tiếng anh thương mại,
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p2
simple closed c. ®−êng ®ãng ®¬n sine c. ®−êng sin sinistrorsal c. ®−êng xo¾n tr¸i skew c. hh. ®−êng lÖch space c. hh. ®−êng ghÒnh star-like c. ®−êng gièng h×nh sao stress-train c. ®−êng øng suÊt biÕn d¹ng syzygetic c. ®−êng héi xung, ®−êng xiziji tangent c. ®−êng tiÕp xóc three leaved rose c. ®−êng hoa hång ba c¸nh trannsendental c. ®−êng siªu viÖt transition c. ®−êng...
50 p hcmute 17/01/2012 551 6
Từ khóa: Thuật ngữ toán học anh việt, Từ điển toán học, từ điển Anh Việt, từ vựng, anh văn chuyên ngành
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p1
sequenti al c. s¬ ®å tr×nh tù c¸c phÐp tÝnh shift c. s¬ ®å tr−ît smoothing c. m¹ch läc tr¬n, m¹ch san b»ng squaring c. s¬ ®å h×nh thµnh c¸c xung vu«ng gãc stabilizing c. chu tuyÕn æn ®Þnh stamped c. s¬ ®å dËp subtraction c. m¹ch trõ sweep c. khèi quÐt, m¹ch quÐt switching c. [s¬ ®å ng¾t, s¬ ®å ®¶o] m¹ch symbolic(al) c. m¹ch ký hiÖu symmetric(al) c. s¬ ®å ®èi xøng synchronizing c....
50 p hcmute 17/01/2012 598 5
Từ khóa: Thuật ngữ toán học anh việt, Từ điển toán học, từ điển Anh Việt, từ vựng, anh văn chuyên ngành
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p8
stochastically mét c¸ch ngÉu nhiªn stock kt. dù tr÷ (hµng ho¸); cæ phÇn chøng kho¸n deal s. kt. tµi s¶n (chÕt) joint s. kt. t− b¶n cæ phÇn retail s. dù tr÷ chi phÝ stop dõng l¹i // sù ng¨n l¹i; dÊu chÊm c©u, sù dõng full s. dÊu chÊm storage bé nhí carry s. mt. bé nhí chuyÓn dÞch dielectric s. mt. bé nhí ®iÖn m«i digital s. bé nhí ch÷ sè electric(al) s. bé nhí ®iÖn erasable s. bé nhí xo¸...
50 p hcmute 17/01/2012 502 6
Từ khóa: Thuật ngữ toán học anh việt, Từ điển toán học, từ điển Anh Việt, từ vựng, anh văn chuyên ngành